Định nghĩa

Grease nghĩa là gì trong tiếng Anh

Greaseothers

1. Mỡ bôi trơn (chất dầu đặc, đặc biệt là để làm cho máy móc hoạt động mượt mà).

  • The mechanic applied grease to the gears to reduce friction and keep the machine running smoothly.
  • Thợ sửa xe đã thoa mỡ vào các bánh răng để giảm ma sát và giữ cho máy chạy mượt mà.
  • Cooking oil can be used as a substitute for grease when baking to prevent sticking.
  • Dầu ăn có thể được sử dụng thay thế cho mỡ khi nướng để tránh bám dính.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Mỡ (chất béo động vật đã được làm mềm bằng cách nấu hoặc đun nóng)

  • The pan was coated in grease after cooking the bacon.
  • Cái chảo bị phủ một lớp mỡ sau khi chiên thịt xông khói.
  • She strained the grease from the cooked ground beef.
  • Cô ấy lọc mỡ ra khỏi thịt bò xay đã nấu chín.
  • placeholder

greasenoun

1. Mỡ (chất béo đặc dùng để bôi trơn máy móc).

  • The mechanic applied a layer of grease to the gears to ensure their smooth operation.
  • Người thợ máy bôi một lớp mỡ lên bánh răng để đảm bảo chúng hoạt động mượt mà.
  • The factory workers regularly clean and lubricate the machines with grease to prevent friction.
  • Các công nhân nhà máy thường xuyên làm sạch và bôi trơn máy móc bằng mỡ để ngăn chặn ma sát.
  • placeholder

2. Mỡ (Chất béo từ động vật đã được làm mềm bằng cách nấu hoặc đun nóng).

  • My grandmother used to cook with grease rendered from the fat of farm-raised chickens.
  • Bà tôi thường nấu ăn bằng mỡ được làm từ mỡ của gà nuôi trên trang trại.
  • The chef added a dollop of grease to the pan to prevent the food from sticking.
  • Đầu bếp thêm một ít mỡ vào chảo để thức ăn không bị dính.
  • placeholder

greaseverb

1. Bôi trơn (Bôi mỡ hoặc chất béo vào thứ gì đó).

  • The experienced negotiator knew how to grease the wheels and secure a favorable deal for his client.
  • Trước khi đổ bột, hãy đảm bảo thoa bơ vào khay nướng.
  • A little extra funding can often grease the wheels of a project and ensure its success.
  • Công thức yêu cầu thoa bơ vào chảo trước khi chiên trứng.
  • placeholder

2. mỡ (chà mỡ hoặc dầu vào cái gì đó)

  • Before grilling the burgers, make sure to grease the grill to prevent sticking.
  • Trước khi nướng burger, hãy chắc chắn bôi dầu lên lưới để tránh dính.
  • The mechanic greased the car's hinges to ensure they moved smoothly.
  • Thợ sửa xe đã bôi dầu lên bản lề của xe để đảm bảo chúng di chuyển mượt mà.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Grease", việc hỏi "Grease nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.