grass nghĩa là gì trong tiếng Anh
grassnoun
- The cows fed peacefully on the lush green grass in the meadow.
- hững con bò ăn cỏ một cách yên bình trên đồng cỏ xanh tươi.
- Horses love to gallop freely across the open fields, munching on the fresh grass.
- Những con ngựa thích phi nước đại qua những cánh đồng mở, nhấm nháp cỏ tươi.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Cây thân thảo (loại cây có lá hẹp mọc trên đồng cỏ, vườn và bãi cỏ).
- Bamboo is actually a type of grass, despite its tree-like appearance.
- Tre thực chất là một loại cây thân thảo, mặc dù có vẻ ngoài giống cây thân gỗ.
- Many grasses, such as wheat and rice, are essential for human food production.
- Nhiều cây thân thảo, chẳng hạn như lúa mì và lúa gạo, rất quan trọng trong sản xuất thực phẩm cho con người.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Bãi cỏ, thảm cỏ .
- The children played soccer on the grass, enjoying the soft green surface beneath their feet.
- Những đứa trẻ chơi bóng đá trên bãi cỏ, thích thú với bề mặt xanh mềm mại dưới chân.
- The park had a vast expanse of grass, perfect for picnics and outdoor activities.
- Công viên có một bãi cỏ lớn, hoàn hảo cho những buổi picnic và các hoạt động ngoài trời.
placeholder
- He was fined for possessing a small amount of grass.
- Anh ấy bị phạt vì tàng trữ một lượng nhỏ cần sa.
- The possession and sale of grass, or marijuana, is illegal in many countries around the world.
- Việc sở hữu và bán cần sa là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia trên thế giới.
placeholder
5. Kẻ tố giác, kẻ tố cáo (người, thường là tội phạm, báo cho cảnh sát về hành vi, kế hoặc phạm tội của ai đó).
- He became a grass after the robbery went wrong.
- Anh ta trở thành một kẻ tố cáo sau khi vụ cướp không thành công.
- The gang suspected someone was a grass.
- Băng đảng nghi ngờ có ai đó là kẻ tố cáo.
placeholder
grassverb
1. Tố cáo, mách lẻo (với cơ quan chức năng).
- He decided to grass on his neighbor who was involved in illegal drug trafficking.
- Anh ta quyết định tố cáo hàng xóm của mình, người đã tham gia vào việc buôn bán ma túy trái phép.
- The witness bravely grassed on the gang members, leading to their arrest.
- Nhân chứng đã dũng cảm tố cáo các thành viên băng đảng, dẫn đến việc bắt giữ họ.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "grass", việc hỏi "grass nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.