grain nghĩa là gì trong tiếng Anh

grainnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 hạt (những hạt nhỏ cứng của cây lúa, gạo, vv; một hạt đơn của cây đó)

  • I love to eat a bowl of oatmeal in the morning, made with whole grain oats.
  • Tôi thích ăn một tô bánh ngũ cốc vào buổi sáng, làm từ hạt yến mạch nguyên cám.
  • The farmer harvested the wheat field, collecting thousands of grains to be milled into flour.
  • Người nông dân thu hoạch cánh đồng lúa, thu thập hàng ngàn hạt để xay thành bột.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 hạt (một mảnh nhỏ cứng của các chất cụ thể)

  • I found a grain of sand in my shoe after walking on the beach.
  • Tôi đã tìm thấy một hạt cát trong giày sau khi đi dạo trên bãi biển.
  • The chef sprinkled a grain of salt on the dish to enhance its flavor.
  • Đầu bếp rắc một hạt muối lên món ăn để tăng cường hương vị.
  • placeholder

3. Một chút

  • She added a grain of salt to the soup to enhance the flavor.
  • Cô ấy đã thêm một chút muối vào nồi súp để tăng cường hương vị.
  • He had a grain of hope left, despite the overwhelming challenges he faced.
  • Anh ấy còn giữ một chút hy vọng, mặc dù đối mặt với những thách thức áp đảo.
  • placeholder

4. Hạt (một đơn vị nhỏ của trọng lượng, bằng 0.00143 pound hoặc 0.0648 gram, thường được sử dụng để cân thuốc)

  • The doctor prescribed a medicine dosage of 100 grains to be taken three times a day.
  • Bác sĩ kê đơn liều dùng thuốc là 100 hạt để uống ba lần mỗi ngày.
  • The pharmacist carefully measured out 5 grains of the medication using a precision scale.
  • Dược sĩ cẩn thận đo 5 hạt của loại thuốc bằng cân chính xác.
  • placeholder

5. đường gỗ hoặc vải (hướng tự nhiên của các đường trong gỗ, vải, vv; mẫu đường mà bạn có thể nhìn thấy)

  • The carpenter carefully sanded the table to enhance the beautiful grain of the oak wood.
  • Thợ mộc cẩn thận nhám bàn để tăng cường vẻ đẹp của gỗ sồi.
  • The tailor meticulously cut the fabric, ensuring the dress pattern followed the grain of the cloth.
  • Thợ may cẩn thận cắt vải, đảm bảo mẫu váy tuân theo sợi vải.
  • placeholder

6. độ sần (mức độ roughness hoặc smoothness của bề mặt)

  • The wooden table had a smooth grain, making it pleasant to touch and admire.
  • Chiếc bàn gỗ có một vân mịn, khiến nó dễ chạm và ngắm.
  • I prefer the rough grain of sandpaper for a better grip when working with wood.
  • Tôi thích vân thô của giấy nhám để có độ bám tốt hơn khi làm việc với gỗ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "grain", việc hỏi "grain nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.