gracious nghĩa là gì trong tiếng Anh

graciousadjective

1. Tử tế, lịch sự và hào phóng, đặc biệt với người ở địa vị xã hội thấp hơn.

  • The gracious host warmly welcomed the new employee, making them feel comfortable and valued.
  • Chủ nhà hiền lành nồng hậu chào đón nhân viên mới, khiến họ cảm thấy thoải mái và được quý trọng.
  • Despite his high status, the CEO always treated his employees with graciousness and respect.
  • Mặc dù có vị thế cao, CEO luôn đối xử với nhân viên của mình một cách hiền lành và tôn trọng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sang trọng (mang lại sự thoải mái và cuộc sống dễ dàng mà giàu có mang lại)

  • The gracious mansion was adorned with luxurious furnishings, reflecting the ease and opulence of wealth.
  • Ngôi biệt thự lịch lãm được trang trí bằng đồ nội thất sang trọng, phản ánh sự thoải mái và giàu có của tài sản.
  • Their gracious lifestyle was evident in the extravagant parties they hosted and the lavish vacations they took.
  • Lối sống lịch lãm của họ được thể hiện qua những bữa tiệc xa hoa mà họ tổ chức và những kỳ nghỉ xa xỉ mà họ đi.
  • placeholder

3. lịch thiệp (dùng để chỉ những người hoặc hành động của hoàng gia)

  • The queen's gracious smile and warm welcome made everyone feel instantly at ease.
  • Nụ cười lịch thiệp và sự chào đón ấm áp của nữ hoàng khiến mọi người cảm thấy thoải mái ngay lập tức.
  • The king's gracious gesture of offering his hand to help the elderly woman touched everyone's hearts.
  • Hành động lịch thiệp của vua khi đưa tay giúp đỡ bà cụ đã chạm đến lòng của mọi người.
  • placeholder

4. Tử tế (tốt bụng và thể hiện lòng nhân từ).

  • The gracious host welcomed us with open arms and showed kindness throughout the evening.
  • Người chủ nhà hiền lành đã chào đón chúng tôi một cách nồng hậu và thể hiện lòng tốt suốt buổi tối.
  • Despite their differences, the gracious judge showed mercy and reduced the defendant's sentence.
  • Mặc dù có sự khác biệt, người thẩm phán hiền lành đã thể hiện lòng nhân từ và giảm án cho bị cáo.
  • placeholder

5. Ngạc nhiên (dùng để thể hiện sự ngạc nhiên)

  • Gracious! I can't believe how much weight you've lost since I last saw you.
  • Ôi, thật không thể tin được! Tôi không thể tin được bạn đã giảm được nhiều cân nặng kể từ lần gặp cuối cùng.
  • Well, gracious! Look who decided to show up to the party after all.
  • Thế này à, thật không thể tin! Nhìn ai đã quyết định đến dự tiệc sau tất cả.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "gracious", việc hỏi "gracious nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.