goose nghĩa là gì trong tiếng Anh

goosenoun

1. Ngỗng (một loài chim giống như vịt lớn với cổ dài, sống hoang dã hoặc được nuôi trên các trang trại).

  • I saw a flock of geese flying overhead, their long necks stretched out gracefully.
  • Tôi đã thấy một đàn ngỗng bay qua đầu, cổ dài của chúng duỗi ra một cách dễ thương.
  • The farmer keeps a few geese on his farm, providing fresh eggs and meat.
  • Người nông dân nuôi một vài con ngỗng trên trang trại của mình, cung cấp trứng và thịt tươi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Thịt ngỗng (thịt từ con ngỗng).

  • We roasted goose for our Christmas dinner.
  • Chúng tôi nướng thịt ngỗng cho bữa tối Giáng Sinh của chúng tôi.
  • Goose is often served with apple sauce.
  • Ngỗng thường được phục vụ cùng với sốt táo.
  • placeholder

3. Ngỗng cái (con ngỗng cái là tên gọi chung cho loài ngỗng thuộc giới cái).

  • The goose guarded her nest fiercely.
  • Con ngỗng bảo vệ tổ của mình một cách quyết liệt.
  • That goose laid a large egg.
  • Con ngỗng đó đẻ một quả trứng lớn.
  • placeholder

4. Ngốc nghếch (người глупо ngốc). (một người ngu ngốc hoặc hành động một cách ngu ngốc).

  • Don't be such a goose; it's just a game.
  • Đừng ngốc nghếch thế; chỉ là một trò chơi thôi mà.
  • He's a bit of a goose, always making mistakes.
  • Anh ta hơi ngốc, lúc nào cũng mắc lỗi.
  • placeholder

gooseverb

1. Chạm vào hoặc nhấn mạnh vào mông của ai đó một cách nhanh chóng.

  • She thought it would be funny to goose her friend as they walked by.
  • Cô ấy nghĩ rằng sẽ vui vẻ nếu cô ấy sờ mông bạn bè của mình khi họ đi ngang qua.
  • He gave her a playful goose as she bent over to pick something up.
  • Anh ấy đùa vui khi chạm vào mông cô ấy khi cô ấy cúi xuống lấy cái gì đó.
  • placeholder

2. Đẩy nhanh (thúc đẩy hoặc làm cho cái gì đó di chuyển hoặc hoạt động nhanh hơn)

  • I need to goose up my computer so it runs faster.
  • Tôi cần tăng tốc máy tính để nó chạy nhanh hơn.
  • Can you goose the production line to meet the deadline?
  • Bạn có thể tăng tốc dây chuyền sản xuất để đáp ứng thời hạn không?
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "goose", việc hỏi "goose nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.