good nghĩa là gì trong tiếng Anh
goodadjective
1. a1 IELTS <4.0 Tốt (chất lượng cao hoặc đạt tiêu chuẩn chấp nhận được).
- The restaurant received rave reviews for its good food, excellent service, and cozy atmosphere.
- Nhà hàng nhận được những đánh giá tích cực về thức ăn ngon, dịch vụ xuất sắc và không gian ấm cúng.
- Sarah's presentation was well-prepared and delivered with good clarity, earning her a standing ovation.
- Bài thuyết trình của Sarah được chuẩn bị kỹ lưỡng và trình bày rõ ràng, khiến cô nhận được tràng pháo tay.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Hay, tuyệt vời, tốt
- The warm sunshine and gentle breeze made for a good day at the beach.
- Ánh nắng ấm và gió nhẹ tạo nên một ngày tuyệt vời tại bãi biển.
- I had a good time at the party, laughing and chatting with friends all night.
- Tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc, cười đùa và trò chuyện với bạn bè suốt đêm.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Tốt, hợp lý, mạch lạc.
- That's a good point; I hadn't considered it.
- Đó là một điểm hay; tôi chưa xem xét đến điều đó.
- Her argument was good and persuasive.
- Lập luận của cô ấy rất hay và thuyết phục.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Tốt, được yêu mến hoặc kính trọng.
- She received a good grade on her project, earning the approval of her teacher.
- Cô ấy nhận được điểm tốt cho dự án của mình, đạt được sự chấp thuận của giáo viên.
- The team's hard work and dedication earned them the respect of their coach.
- Sự làm việc chăm chỉ và tận tụy của đội đã đem lại sự tôn trọng từ huấn luyện viên.
placeholder
5. a1 IELTS <4.0 Giỏi (có khả năng làm điều gì đó tốt).
- She is a good swimmer, effortlessly gliding through the water with grace and speed.
- Cô ấy là một người bơi giỏi, mượt mà lướt qua nước với sự duyên dáng và tốc độ.
- The chef is known for his good cooking skills, creating delicious and flavorful dishes.
- Đầu bếp này nổi tiếng với kỹ năng nấu ăn tốt, tạo ra những món ăn ngon và đậm đà.
placeholder
6. a1 IELTS <4.0 Giỏi, thành thạo (có khả năng sử dụng cái gì đó hoặc giao tiếp với mọi người một cách tốt).
- She is good at managing her time.
- Cô ấy giỏi quản lý thời gian.
- He is good with computers.
- Anh ấy giỏi với máy tính.
placeholder
7. a1 IELTS <4.0 Tốt, đúng đắn (Hành động hoặc cách cư xử phù hợp với chuẩn mực đạo đức).
- She made a good choice to help the needy.
- Cô ấy đã đưa ra một quyết định tốt khi giúp đỡ người nghèo.
- It's good to be honest and truthful.
- Việc trung thực và chân thành là tốt.
placeholder
8. a1 IELTS <4.0 Tuân thủ tốt (tuân theo một cách nghiêm ngặt một bộ quy tắc hoặc nguyên tắc).
- Following good driving practices means obeying traffic laws and being considerate of other motorists.
- Tuân thủ luật giao thông và chu đáo với các tài xế khác.
- A good student always completes their assignments on time and actively participates in class discussions.
- Một học sinh giỏi luôn hoàn thành bài tập đúng hạn và tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận trong lớp học.
placeholder
9. a1 IELTS <4.0 Tốt bụng (có ý muốn giúp đỡ; tử tế với người khác).
- She is a good neighbor, always helping others.
- Cô ấy là một người hàng xóm tốt, luôn giúp đỡ người khác.
- My good friend volunteers at the soup kitchen.
- Bạn tốt của tôi thường tham gia tình nguyện tại nhà hàng cơm từ thiện.
placeholder
10. a1 IELTS <4.0 Lành, ngoan ngoãn (hành động đúng đắn, lịch sự).
- Sarah's children always listen to her instructions and are known for their good behavior.
- Con cái của Sarah luôn nghe theo hướng dẫn của cô và nổi tiếng với cách cư xử tốt.
- The students received praise from their teacher for their good manners during the school assembly.
- Các học sinh nhận được lời khen từ giáo viên vì cách cư xử tốt trong buổi tổng duyệt của trường.
placeholder
11. a1 IELTS <4.0 Khỏe mạnh hoặc mạnh mẽ
- He looked good after recovering from the illness.
- Anh ấy trông khỏe mạnh sau khi hồi phục từ bệnh.
- The vegetables made her feel good and energetic.
- Rau củ làm cho cô ấy cảm thấy khỏe mạnh và năng động.
placeholder
12. a1 IELTS <4.0 Tốt, có ích (có tác dụng hữu ích hoặc giúp đỡ đối với ai/cái gì).
- Eating fruits and vegetables is good for your health and has a positive effect on your body.
- Ăn hoa quả và rau cải tốt cho sức khỏe của bạn và có tác động tích cực đối với cơ thể của bạn.
- Regular exercise is good for your mental well-being and can have a beneficial impact on your mood.
- Tập thể dục đều đặn tốt cho tinh thần của bạn và có thể có tác động tích cực đối với tâm trạng của bạn.
placeholder
13. a1 IELTS <4.0 Phù hợp, thích hợp : chất lượng cao, đạt yêu cầu; Phù hợp, Thích hợp
- Wearing a suit to a job interview is a good choice as it shows professionalism.
- Mặc bộ vest khi đi phỏng vấn công việc là một lựa chọn tốt vì nó thể hiện sự chuyên nghiệp.
- A good book for beginners is one that explains complex concepts in simple terms.
- Một cuốn sách tốt cho người mới bắt đầu là cuốn sách giải thích các khái niệm phức tạp bằng cách đơn giản.
placeholder
14. a1 IELTS <4.0 Đồng ý, được (Biểu thị sự tán thành, hài lòng về điều gì đó đã được nói hoặc làm, hoặc muốn chuyển sang chủ đề mới trong cuộc trò chuyện).
- "That's a good idea, let's go to the beach this weekend and enjoy the sunshine."
- Đó là một ý tưởng tốt, hãy đi biển vào cuối tuần và thưởng thức ánh nắng."
- "Good job on finishing your project ahead of schedule, your hard work paid off."
- Chúc mừng vì đã hoàn thành dự án trước thời hạn, công sức của bạn đã được đền đáp."
placeholder
15. a1 IELTS <4.0 Tốt (được sử dụng để khen ngợi, ca ngợi về chất lượng, đức tính, hiệu suất,...).
- The cake you baked is really good; it's moist, flavorful, and absolutely delicious!
- Chiếc bánh mà bạn nướng thật là ngon; nó ẩm, thơm và hoàn toàn ngon miệng!
- Sarah's performance in the play was outstanding; she did such a good job portraying her character.
- Phần trình diễn của Sarah trong vở kịch rất xuất sắc; cô ấy đã thể hiện nhân vật của mình rất tốt.
placeholder
16. Tốt, tuyệt vời (dùng để biểu thị sự ngạc nhiên, hài lòng, hoặc sự đồng tình).
- "Good job!" exclaimed the coach as the player scored the winning goal.
- "Tốt lắm!" huấn luyện viên hét lên khi cầu thủ ghi bàn thắng quyết định.
- "Goodness gracious!" she exclaimed, surprised by the unexpected gift from her friend.
- "Ôi chúa ơi!" cô hét lên, ngạc nhiên trước món quà bất ngờ từ bạn.
placeholder
17. Tốt, chất lượng (chất lượng cao, mức độ lớn về số lượng, lượng lớn hoặc mức độ).
- He earned a good amount of money this year.
- Anh ấy kiếm được một số tiền tốt trong năm nay.
- There was a good crowd at the concert.
- Có một đám đông tốt tại buổi hòa nhạc.
placeholder
18. Tốt, không kém phần (điều gì đó không chỉ đạt yêu cầu tối thiểu mà còn vượt trội hơn).
- He waited a good hour for the bus.
- Anh đã đợi xe buýt một giờ đồng hồ.
- She walked a good mile to the store.
- Cô ấy đã đi bộ khoảng một dặm đến cửa hàng.
placeholder
19. Tốt (chất lượng cao, hoàn thành mức độ lớn hoặc hoàn chỉnh).
- She did a good job on her presentation, receiving praise from her colleagues.
- Cô ấy đã làm công việc tốt trong bài thuyết trình của mình, nhận được sự khen ngợi từ đồng nghiệp.
- The cake turned out really good, with a moist texture and a delicious flavor.
- Chiếc bánh nướng ra rất ngon, với cấu trúc ẩm và hương vị ngon.
placeholder
20. Hài hước hoặc thông minh
- That's a good one, I haven't heard that joke before.
- Đó là một câu chuyện hay, tôi chưa từng nghe câu đó trước đây.
- His good comment made everyone laugh.
- Bình luận hài hước của anh ấy khiến mọi người cười.
placeholder
21. Khoẻ khắn, đầy năng lượng (có đủ năng lượng, sức khỏe, sức mạnh, v.v... để kéo dài trong một khoảng thời gian hoặc quãng đường cụ thể).
- The car has a good battery, able to last the whole trip.
- Chiếc xe có viên pin tốt, đủ để chạy suốt chuyến đi.
- These shoes are good for a long hike.
- Đôi giày này tốt cho một chuyến đi dài.
placeholder
22. Tốt, đạt yêu cầu (đạt yêu cầu, chấp nhận được).
- The cake turned out good, it was acceptable for the party.
- Bánh đã thành công, nó thích hợp cho bữa tiệc.
- The weather forecast looks good, it's acceptable for a picnic in the park.
- Dự báo thời tiết trông tốt, nó thích hợp cho một buổi dã ngoại ở công viên.
placeholder
23. Tốt (có khả năng cung cấp điều gì đó).
- Eating fruits and vegetables is good for your health as they provide essential vitamins and minerals.
- Ăn hoa quả và rau cải tốt cho sức khỏe của bạn vì chúng cung cấp các loại vitamin và khoáng chất cần thiết.
- Regular exercise is good for your mental well-being as it can provide a sense of accomplishment and stress relief.
- Tập thể dục đều đặn tốt cho tinh thần của bạn vì nó có thể mang lại cảm giác hoàn thành và giảm căng thẳng.
placeholder
goodadverb
1. Tốt (được định nghĩa là tính chất tích cực hoặc đáng khen ngợi)
- He held good to his promise.
- Anh ấy đã giữ lời hứa.
- The engine ran good for many years.
- Động cơ đã chạy tốt trong nhiều năm.
placeholder
goodnoun
1. a2 IELTS <4.0 Tốt (hành vi đạo đức hoặc chấp nhận được)
- Helping others in need is an example of good behavior.
- Giúp đỡ người khác khi họ cần là một ví dụ về hành vi tốt.
- Showing kindness and respect towards others is always a good choice.
- Hiển thị lòng tốt và tôn trọng đối với người khác luôn là lựa chọn tốt.
placeholder
- The good work tirelessly to aid the less fortunate.
- Những người tốt không mệt mỏi giúp đỡ những người kém may mắn hơn.
- She dedicated her life to being one of the good.
- Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời để trở thành một trong những người tốt.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Việc tốt (một điều gì đó giúp ích cho ai đó/cái gì đó)
- A warm coat is a good in the winter.
- Một chiếc áo ấm là một điều tốt vào mùa đông.
- Food is a good for a hungry person.
- Thức ăn là một điều tốt cho người đói.
placeholder