glorification nghĩa là gì trong tiếng Anh

glorificationnoun

1. Sự tôn vinh, sự ca ngợi (Hành động làm cho cái gì đó trở nên tốt đẹp hoặc quan trọng hơn so với thực tế).

  • The media's glorification of celebrities often distorts the reality of their lives.
  • Sự tôn vinh của truyền thông đối với các ngôi sao thường biến t distort thực tế cuộc sống của họ.
  • The politician's speech was filled with self-glorification, exaggerating his accomplishments for political gain.
  • Bài phát biểu của chính trị gia đầy sự tự tôn, phóng đại thành tích của mình vì lợi ích chính trị.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sự tôn vinh, sự ca ngợi (Hành động ca tụng và thờ phượng Chúa).

  • Glorification is the act of expressing deep admiration and reverence towards God.
  • Sự tôn vinh là hành động thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc và tôn kính đối với Chúa.
  • The church service was filled with songs of glorification, praising God for His love and mercy.
  • Buổi lễ thánh của nhà thờ đã đầy những bài hát tôn vinh, ca ngợi Chúa vì tình yêu và lòng nhân từ của Ngài.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "glorification", việc hỏi "glorification nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.