glaze nghĩa là gì trong tiếng Anh

glazenoun

1. lớp men (chất lỏng trong suốt được đánh lên các vật dụng làm từ đất sét như cốc và đĩa trước khi hoàn thiện, để tạo bề mặt cứng bóng)

  • The potter applied a layer of glaze to the ceramic bowl to make it shiny and waterproof.
  • Người thợ gốm đã thoa một lớp men lên cái tô gốm để làm cho nó bóng và chống nước.
  • The glaze on the mug gave it a smooth, glossy finish that was pleasing to the eye.
  • Lớp men trên cái cốc đã tạo ra một lớp hoàn thiện mịn màng, bóng mắt.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. lớp phủ (một chất lỏng mỏng, được làm từ trứng, sữa hoặc đường, thường được đặt lên bánh, bánh mì, v.v. để làm cho chúng trông bóng loáng)

  • The baker brushed a sweet glaze over the warm cinnamon rolls to give them a glossy finish.
  • Người bánh đã thoa một lớp glaze ngọt lên các ổ bánh quế ấm để tạo ra một lớp bóng sáng.
  • The donuts were coated in a sugary glaze, making them irresistible to anyone with a sweet tooth.
  • Những chiếc bánh quẩy được phủ một lớp glaze đường, khiến chúng trở nên không thể cưỡng lại với bất kỳ ai có hạ vị ngọt.
  • placeholder

glazeverb

1. Làm mắt trở nên đờ đẫn, không còn sự quan tâm hoặc tỏ ra mệt mỏi.

  • As the lecture droned on, the students' eyes started to glaze over, longing for some excitement.
  • Khi bài giảng kéo dài, ánh mắt của học sinh bắt đầu trở nên lạnh lùng, mong chờ một chút hứng thú.
  • The monotonous meeting made her glaze over, her mind wandering to more interesting thoughts.
  • Cuộc họp đơn điệu khiến cô ấy mắt mờ, tâm trí lang thang đến những suy nghĩ thú vị hơn.
  • placeholder

2. Lắp kính (Công việc hoặc quá trình lắp đặt tấm kính vào cửa, cửa sổ, hoặc các kết cấu khác).

  • The skilled craftsman carefully glazed the windows of the old church with precision.
  • Người thợ thủ công tài năng đã cẩn thận lắp kính cho cửa sổ của nhà thờ cổ với sự chính xác.
  • The carpenter will glaze the cabinet doors with glass to give them a sleek and modern look.
  • Thợ mộc sẽ lắp kính cho cánh cửa tủ để tạo cho chúng một vẻ ngoại hình hiện đại và mịn màng.
  • placeholder

3. Men, lớp phủ bóng.

  • She decided to glaze the freshly baked donuts with a sugary glaze for an extra touch of sweetness.
  • Cô ấy quyết định phủ lớp glaze đường lên bánh donut vừa nướng để tăng thêm vị ngọt.
  • The potter carefully glazes each ceramic piece to create a smooth and glossy finish.
  • Người thợ gốm cẩn thận glaze từng mảnh gốm để tạo ra bề mặt mịn và bóng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "glaze", việc hỏi "glaze nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.