glass nghĩa là gì trong tiếng Anh

glassnoun

1. a1 IELTS <4.0 Kính (một chất liệu cứng, thường trong suốt, được sử dụng để làm cửa sổ, chai lọ).

  • The window is made of glass.
  • Cửa sổ được làm bằng kính.
  • I accidentally broke a glass bottle.
  • Tôi vô tình làm vỡ một chai kính.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 ly (đồ đựng bằng thủy tinh để uống). (đồ vật dùng để uống).

  • I poured some milk into the glass.
  • Tôi rót một ít sữa vào cái ly.
  • She filled the glass with water.
  • Cô ấy đổ đầy nước vào ly.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Kính (vật liệu làm từ cát nung chảy để tạo ra các vật dụng như cửa sổ, chai, lọ).

  • The glass was warm milk.
  • Cốc đó chứa sữa ấm.
  • He spilled the glass on the table.
  • Anh ta làm đổ cốc lên bàn.
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 Kính (thiết bị gồm hai thấu kính trong một khung, đeo trên mũi và tai để giúp nhìn rõ hơn hoặc bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói lọi).

  • I need to buy new glass to help me read.
  • Tôi cần mua kính mới để giúp tôi đọc.
  • She wears glass to protect her eyes from the sun.
  • Cô ấy đeo kính để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.
  • placeholder

5. Thủy tinh (vật liệu), đồ thủy tinh (vật thể). (vật liệu trong suốt dùng để làm cửa sổ, bình, chai, v.v.).

  • The shattered glass lay on the floor.
  • Mảnh vụn thủy tinh vỡ nằm trên sàn.
  • We recycled all the used glass.
  • Chúng tôi đã tái chế tất cả số thủy tinh đã qua sử dụng.
  • placeholder

6. Kính : Là vật liệu trong suốt dùng để bảo vệ đồng hồ, khung hình, báo cháy, v.v.

  • The glass on my watch cracked, so I need to get it replaced.
  • Kính trên đồng hồ của tôi bị nứt, vì vậy tôi cần phải thay mới.
  • I accidentally dropped the picture frame, and the glass shattered into pieces.
  • Tôi vô tình làm rơi khung ảnh và kính đã vỡ thành từng mảnh.
  • placeholder

7. Kính [loại vật liệu trong suốt dùng để làm cửa sổ, kính mắt; gương].

  • I looked in the glass and saw my reflection.
  • Tôi nhìn vào gương và thấy hình ảnh của mình.
  • She admired her dress in the glass.
  • Cô ấy ngắm chiếc váy của mình trong gương.
  • placeholder

8. Phong vũ biểu (dụng cụ đo áp suất khí quyển để dự báo thời tiết). (thiết bị đo áp suất không khí).

  • The glass predicted a sunny day tomorrow.
  • Áp kế dự báo ngày mai trời nắng.
  • According to the glass, the pressure is dropping.
  • Theo áp kế, áp suất đang giảm.
  • placeholder

glassverb

1. Đánh ai đó bằng cốc hoặc chai (Sử dụng cốc hoặc chai để tấn công khuôn mặt của người khác).

  • He lost control during the argument and glassed his opponent, leaving him with a bloody nose.
  • Anh ta mất kiểm soát trong cuộc tranh cãi và đã đánh đối thủ của mình bằng cốc, để lại cho anh ta một cái mũi chảy máu.
  • The bar fight escalated quickly when one of the patrons glassed another with a beer bottle.
  • Cuộc đánh nhau ở quán bar leo thang nhanh chóng khi một khách hàng đánh một người khác bằng chai bia.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "glass", việc hỏi "glass nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.