game nghĩa là gì trong tiếng Anh
gamenoun
1. a1 IELTS <4.0 Trò chơi (Hoạt động giải trí thường có quy tắc và có thể thắng hoặc thua; dụng cụ cho trò chơi).
- Let's play a game of chess tonight and see who can checkmate the opponent first.
- Hãy chơi một trò cờ vua tối nay và xem ai có thể chiếu tướng đối thủ trước.
- The children were excited to receive a new board game for their family game night.
- Các em nhỏ rất hào hứng khi nhận được một trò chơi bàn mới cho đêm chơi game gia đình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Trò chơi (Một hoạt động giải trí có quy tắc, trong đó người chơi hoặc các đội thi đấu với nhau).
- Soccer is a popular game where two teams compete against each other to score goals.
- Bóng đá là một trò chơi phổ biến, trong đó hai đội cạnh tranh để ghi bàn.
- Chess is an intellectual game where two players strategize and compete to capture their opponent's king.
- Cờ vua là một trò chơi trí tuệ, trong đó hai người chơi chiến lược và cạnh tranh để bắt được vua của đối thủ.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Trò chơi (Một hoạt động giải trí bao gồm các quy tắc và mục tiêu cụ thể).
- We had a great game of soccer at the park yesterday.
- Chúng tôi đã có một trận đấu bóng đá tuyệt vời ở công viên ngày hôm qua.
- Let's have a game of chess after dinner, it's been a while.
- Hãy chơi một ván cờ sau bữa tối, đã lâu rồi không chơi.
placeholder
4. Cách chơi (Cách mà ai đó chơi một trò chơi).
- Her aggressive game surprised everyone.
- Trò chơi quyết liệt của cô ấy làm bất ngờ mọi người.
- The team's defensive game was very strong.
- Trò chơi phòng ngự của đội rất mạnh.
placeholder
5. a2 IELTS <4.0 Trận đấu, trò chơi (Sự kiện thể thao lớn được tổ chức một cách bài bản).
- The Super Bowl is the most anticipated game of the year, attracting millions of viewers.
- Siêu Bowl là trận đấu được mong chờ nhất trong năm, thu hút hàng triệu người xem.
- The Olympic Games bring together athletes from around the world to compete in various sports.
- Thế vận hội đưa các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới đến cùng thi đấu trong các môn thể thao khác nhau.
placeholder
6. Trò chơi, Trận đấu (Hoạt động giải trí hoặc cuộc thi thể thao).
- In physical education class, the students played a game of basketball to improve their teamwork skills.
- Trong lớp thể dục, học sinh đã chơi một trò chơi bóng rổ để cải thiện kỹ năng làm việc nhóm của họ.
- The teacher used a game of charades to teach the students about different types of animals.
- Giáo viên đã sử dụng trò chơi đoán hình để dạy học sinh về các loại động vật khác nhau.
placeholder
7. a2 IELTS <4.0 Trận đấu (một phần của một số trò chơi, như tennis, tạo thành một đơn vị trong việc tính điểm).
- In tennis, a game consists of several points and is an essential unit in determining the winner.
- Trong tennis, một game bao gồm một số điểm và là một đơn vị quan trọng trong việc xác định người chiến thắng.
- The first player to win six games in tennis usually wins the set.
- Người chơi đầu tiên giành chiến thắng sáu game trong tennis thường giành set.
placeholder
8. Trò chơi, Trận đấu (Hoạt động giải trí hoặc kinh doanh liên quan đến việc chơi).
- Real estate can be a profitable game.
- Bất động sản có thể là một trò chơi sinh lời.
- Politics is often seen as a dirty game.
- Chính trị thường được coi là một trò chơi bẩn.
placeholder
9. Trò chơi, mưu mẹo, kế sách (Một kế hoạch bí mật và khéo léo; một trò lừa bịp).
- Their friendly offer was just a game to steal our clients.
- Sự đề nghị thân thiện của họ chỉ là một trò chơi để đánh cắp khách hàng của chúng tôi.
- I saw through his game immediately; he wanted my promotion.
- Tôi ngay lập tức nhận ra mưu mẹo của anh ta; anh ta muốn lấy chỗ thăng tiến của tôi.
placeholder
10. Thú săn hoặc chim săn (Động vật hoang dã hoặc chim mà con người săn bắn cho mục đích thể thao hoặc thực phẩm).
- The hunters set out early in the morning to track down game for their evening feast.
- Các thợ săn ra đường sớm vào buổi sáng để săn thú hoang cho bữa tối của họ.
- The restaurant proudly serves a variety of game dishes, including venison and pheasant.
- Nhà hàng tự hào phục vụ nhiều món ăn từ thú hoang, bao gồm thịt nai và gà lôi.
placeholder
gamenoun
1. trò chơi (đánh cờ bạc)
- I won't game; I'm saving my money.
- Tôi sẽ không đánh bạc đâu; tôi đang tiết kiệm tiền.
- They game every Friday night at the casino.
- Họ đánh bạc vào mỗi tối thứ Sáu ở sòng bạc.
placeholder
2. trò chơi (hoạt động giải trí thường liên quan đến việc chơi video game)
- I game every day after school.
- Tôi chơi game mỗi ngày sau giờ học.
- My brother wants to game all weekend.
- Anh trai tôi muốn chơi game cả cuối tuần.
placeholder
3. lợi dụng (sử dụng một cách không công bằng nhưng hợp pháp để đạt được mục đích của mình)
- They exploited loopholes; it was just a game to them.
- Họ lợi dụng các kẽ hở; đối với họ đó chỉ là một trò chơi.
- Using offshore accounts is a common tax game.
- Sử dụng tài khoản ở nước ngoài là một trò lách thuế phổ biến.
placeholder
4. trò chơi (đối xử không công bằng với ai đó tin tưởng bạn để đạt được mục đích của mình)
- His promises were just a game to get my vote.
- Những lời hứa của anh ta chỉ là một trò lợi dụng để có được lá phiếu của tôi.
- She used the game to gain power over others.
- Cô ta đã lợi dụng sự lừa dối để đạt được quyền lực đối với người khác.
placeholder
gameverb
1. trò chơi (đánh cờ bạc)
- He likes to game at the casino on weekends, hoping to win big.
- Anh ấy thích chơi bài tại sòng bạc vào cuối tuần, hy vọng sẽ thắng lớn.
- We decided to game at the poker table for a chance to double our money.
- Chúng tôi quyết định chơi bài tại bàn poker để có cơ hội gấp đôi tiền của chúng tôi.
placeholder
2. trò chơi (hoạt động giải trí thường liên quan đến việc chơi video game)
- I love to game with my friends online after school.
- Tôi thích chơi game với bạn bè online sau giờ học.
- My brother spends hours gaming on his computer every day.
- Anh trai tôi dành hàng giờ để chơi game trên máy tính mỗi ngày.
placeholder
3. Lách luật (tận dụng kẽ hở luật pháp để đạt lợi ích). (Sử dụng một cách không công bằng nhưng hợp pháp để đạt được mục đích của mình)
- The company gamed the tax laws to minimize their payments.
- Công ty đã lách luật thuế để giảm thiểu các khoản thanh toán.
- He gamed the system to get extra benefits.
- Anh ta đã lách luật để nhận thêm các khoản trợ cấp.
placeholder
4. trò chơi (đối xử không công bằng với ai đó tin tưởng bạn để đạt được mục đích của mình)
- He tried to game his friend by borrowing money and never paying it back.
- Anh ta đã cố gắng lừa dối bạn bè bằng cách mượn tiền và không bao giờ trả lại.
- She felt betrayed when she realized he was gaming her for information.
- Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi nhận ra anh ta đang lừa dối cô để lấy thông tin.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "game", việc hỏi "game nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.