gag nghĩa là gì trong tiếng Anh
gagnoun
1. Bịt miệng (một vật được nhét vào hoặc che trên miệng người khác để ngăn họ nói).
- The kidnapper used a gag to silence the victim and prevent them from calling for help.
- Kẻ bắt cóc đã sử dụng một miếng vải để im lặng nạn nhân và ngăn họ gọi cứu giúp.
- The detective found a torn piece of cloth, indicating that the victim had been gagged.
- Thám tử đã tìm thấy một mảnh vải rách, cho thấy nạn nhân đã bị bịt miệng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Lệnh cấm công bố hoặc thảo luận công khai.
- The government imposed a gag on the media, preventing them from reporting on the scandal.
- Chính phủ áp đặt một lệnh cấm trên phương tiện truyền thông, ngăn chúng không được báo cáo về vụ bê bối.
- The company's lawyers requested a gag order to stop employees from discussing the ongoing investigation.
- Luật sư của công ty yêu cầu một lệnh cấm để ngăn nhân viên thảo luận về cuộc điều tra đang diễn ra.
placeholder
3. Bịt miệng (hành động ngăn chặn ai đó nói hoặc hét lên bằng cách che miệng họ lại), trò đùa (một câu chuyện hay hành động gây cười).
- The comedian's opening gag had the audience roaring with laughter from the very beginning.
- Bài nói mở đầu của danh hài đã khiến khán giả cười nghiêng ngả từ đầu tiên.
- She couldn't help but burst into laughter when her friend told her a hilarious gag.
- Cô không thể không nổ cười khi bạn kể cho cô một câu chuyện hài hước.
placeholder
4. Trò đùa (một trò chơi hay một hành động nhằm mục đích làm cho người khác cảm thấy bất ngờ hoặc buồn cười).
- The prankster pulled a hilarious gag on his friend by hiding a whoopee cushion on his chair.
- Kẻ chơi khăm đã thực hiện một trò đùa hài hước với bạn bằng cách giấu một chiếc gối đạp vào ghế của anh ta.
- The students planned a clever gag for April Fools' Day, switching their teacher's coffee with orange juice.
- Các học sinh đã lên kế hoạch một trò đùa thông minh cho Ngày Cá tháng Tư, thay cà phê của giáo viên bằng nước cam.
placeholder
gagverb
1. miệng bịt (đặt một mảnh vải vào hoặc trên miệng ai đó để ngăn họ nói hoặc hét)
- The kidnapper used a gag to silence the victim and prevent them from calling for help.
- Kẻ bắt cóc đã sử dụng một miếng bịt miệng để im lặng nạn nhân và ngăn họ gọi cứu giúp.
- The comedian pretended to gag himself with a scarf for a funny skit.
- Người hài kịch giả vờ bịt miệng bằng một chiếc khăn để làm tiểu phẩm hài hước.
placeholder
2. Cấm miệng (ngăn ai đó không thể nói hoặc bày tỏ ý kiến của mình)
- The government tried to gag the journalist from reporting on the corruption scandal.
- Chính phủ đã cố gắng bịt miệng nhà báo để không báo cáo về vụ bê bối tham nhũng.
- The company attempted to gag its employees from discussing their low wages.
- Công ty đã cố gắng bịt miệng nhân viên không được thảo luận về mức lương thấp của họ.
placeholder
3. nôn (cảm giác không dễ chịu trong miệng và dạ dày như muốn nôn mửa)
- The smell of the garbage made me gag.
- Mùi của rác làm tôi nôn.
- The taste of the spoiled milk made her gag.
- Vị của sữa hỏng làm cô ấy nôn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "gag", việc hỏi "gag nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.