full nghĩa là gì trong tiếng Anh

fulladjective

1. a1 IELTS <4.0 Đầy, đầy đủ (chứa đựng hoặc giữ càng nhiều càng tốt; không có không gian trống).

  • The bus was full, with every seat occupied and no empty space left for more passengers.
  • Chiếc xe buýt đã đầy, với mọi chỗ ngồi đã có người ngồi và không còn chỗ trống cho thêm hành khách.
  • The supermarket shelves were full, stocked with a wide variety of products and no empty spots.
  • Các kệ trong siêu thị đã đầy, được trữ đầy với đa dạng sản phẩm và không có chỗ trống.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Đầy, đủ [có chứa một lượng lớn hoặc nhiều cái gì/có đủ lượng cần thiết].

  • The restaurant was full of customers enjoying their meals and lively conversations.
  • Nhà hàng đầy ắp khách hàng đang thưởng thức bữa ăn và những cuộc trò chuyện sôi nổi.
  • The suitcase was full of clothes, making it difficult to close and zip.
  • Vali đầy ắp quần áo, khiến việc đóng và kéo khóa trở nên khó khăn.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 No (bụng)

  • I can't eat another bite; I'm absolutely full.
  • Tôi không thể ăn thêm miếng nào nữa; tôi no căng bụng rồi.
  • After that huge meal, everyone at the table was full and satisfied.
  • Sau bữa ăn thịnh soạn đó, tất cả mọi người ở bàn đều no và hài lòng.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Đầy đủ (hoàn chỉnh, không thiếu thứ gì).

  • The glass was full of water, reaching the brim and leaving no space for more.
  • Cốc nước đầy ắp, đến tận miệng cốc và không còn chỗ trống.
  • After a hearty meal, I felt full and satisfied, unable to eat another bite.
  • Sau bữa ăn no nê, tôi cảm thấy no lẳn và không thể ăn thêm một miếng nào nữa.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đầy, đủ (đạt đến mức cao nhất hoặc số lượng lớn nhất có thể).

  • The stadium was full of cheering fans, creating an atmosphere of excitement and anticipation.
  • Sân vận động đầy ắp những người hâm mộ cổ vũ, tạo nên một bầu không khí hứng khởi và tràn đầy mong đợi.
  • After a long day of hiking, I enjoyed a full meal to replenish my energy.
  • Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi đã thưởng thức một bữa ăn no nê để bổ sung năng lượng.
  • placeholder

6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 có nhiều hoạt động, không còn thời gian rảnh).

  • My schedule is always full with work, meetings, and social events.
  • Lịch trình của tôi luôn đầy ắp với công việc, cuộc họp và các sự kiện xã hội.
  • The playground was full of children playing, laughing, and enjoying themselves.
  • Sân chơi đầy ắp trẻ em đang chơi, cười và tận hưởng.
  • placeholder

7. Đầy (có nhiều suy nghĩ hoặc nói nhiều về một chủ đề cụ thể).

  • She is full of excitement about her upcoming trip and can't stop talking about it.
  • Cô ấy đầy hứng thú về chuyến đi sắp tới của mình và không thể ngừng nói về nó.
  • The children are full of curiosity, constantly asking questions about the world around them.
  • Bọn trẻ đầy tò mò, liên tục đặt câu hỏi về thế giới xung quanh chúng.
  • placeholder

8. một lượng hoặc số lượng được nhấn mạnh hoàn toàn, không thiếu thứ gì).

  • The box was full of toys.
  • Hộp đầy đồ chơi.
  • The bucket is full of water.
  • Thùng đầy nước.
  • placeholder

9. Đầy đủ, Tròn (hoàn chỉnh, không thiếu sót).

  • The moon looked full, its round shape shining brightly in the night sky.
  • Mặt trăng trông đầy đặn, hình dạng tròn của nó tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời đêm.
  • The glass was filled to the brim, its contents forming a perfect, full circle.
  • Cốc được đổ đầy ắp, nội dung bên trong tạo thành một vòng tròn hoàn hảo, đầy đặn.
  • placeholder

10. Đầy đặn (có thân hình lớn và tròn, thường dùng để tránh nói là béo).

  • The moon tonight is full and bright.
  • Mặt trăng đêm nay tròn và sáng.
  • She has full cheeks and a kind smile.
  • Cô ấy có má đầy đặn và nụ cười tử tế.
  • placeholder

11. Rộng rãi, thoải mái (được may với nhiều vải; vừa vặn một cách lỏng lẻo).

  • She wore a full dress to the party, with a skirt that billowed out around her.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy rộng đến bữa tiệc, với phần váy xòe ra xung quanh cô.
  • The full sleeves of his shirt hung loosely, allowing for comfortable movement.
  • Tay áo rộng của chiếc áo sơ mi treo lỏng lẻo, cho phép di chuyển thoải mái.
  • placeholder

12. Đầy đủ, sâu sắc, mạnh mẽ, và phong phú.

  • Her voice was full of emotion.
  • Giọng nói của cô ấy đầy cảm xúc.
  • The painting has a full, vibrant color.
  • Bức tranh có màu sắc đầy đủ, sống động.
  • placeholder

fulladverb

1. Trực tiếp (một cách không gián tiếp, không qua trung gian).

  • The ball hit the target full on.
  • Quả bóng đập trúng mục tiêu một cách trực diện.
  • She looked me full in the face.
  • Cô ấy nhìn thẳng vào mặt tôi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "full", việc hỏi "full nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.