fugitive nghĩa là gì trong tiếng Anh

fugitiveadjective

1. Người lẩn trốn (người cố gắng tránh bị bắt)

  • The fugitive tried to blend in with the crowd to avoid being caught by the police.
  • Kẻ trốn tránh cố gắng hòa mình vào đám đông để tránh bị bắt giữ bởi cảnh sát.
  • The fugitive changed his appearance in an attempt to evade capture.
  • Kẻ trốn tránh đã thay đổi diện mạo của mình trong một nỗ lực trốn tránh bị bắt.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. chóng chóng (tồn tại trong thời gian rất ngắn)

  • The fugitive joy she felt at winning the lottery quickly faded when she realized the taxes she owed.
  • Niềm vui thoáng qua mà cô cảm thấy khi trúng số độc đắc nhanh chóng tan biến khi cô nhận ra số thuế cô phải trả.
  • The fugitive sunlight peeked through the clouds before disappearing behind them once again.
  • Ánh nắng thoáng qua lóe lên qua những đám mây trước khi biến mất sau đó.
  • placeholder

fugitivenoun

1. Kẻ trốn chạy, người đào tẩu (Người đã trốn thoát hoặc đang chạy trốn khỏi nơi nào đó và đang cố gắng tránh bị bắt giữ).

  • The police chased the fugitive through the dark alleyways, determined to capture him.
  • Cảnh sát đã truy đuổi tên tội phạm trốn chạy qua những con hẻm tối, quyết tâm bắt giữ hắn.
  • The fugitive managed to elude the authorities by hiding in an abandoned cabin deep in the woods.
  • Tên tội phạm đã lẩn tránh được lực lượng chức năng bằng cách ẩn náu trong một túp lều bỏ hoang sâu trong rừng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fugitive", việc hỏi "fugitive nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.