fudge nghĩa là gì trong tiếng Anh

fudgenoun

1. Kẹo sữa (loại kẹo mềm, ngọt được làm từ đường, bơ và sữa).

  • I love indulging in a piece of creamy fudge, with its rich blend of sugar, butter, and milk.
  • Tôi thích thưởng thức một miếng kẹo fudge mềm mại, với hỗn hợp giàu có của đường, bơ và sữa.
  • Grandma's homemade fudge, with its soft texture and sweet taste, is always a delightful treat.
  • Kẹo fudge do bà làm, với kết cấu mềm mại và vị ngọt ngào, luôn là một món quà thú vị.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Biện pháp né tránh (Một cách giải quyết tình huống không thực sự giải quyết vấn đề nhưng có vẻ như là có).

  • The company's decision to cut costs by reducing employee benefits was just a fudge.
  • Quyết định cắt giảm chi phí của công ty bằng cách giảm lợi ích của nhân viên chỉ là một sự lấp liếm.
  • The politician's promises during the campaign turned out to be nothing more than fudge.
  • Những lời hứa của chính trị gia trong chiến dịch tranh cử cuối cùng chỉ là sự lấp liếm.
  • placeholder

fudgeverb

1. Lảng tránh, xử lý một cách mơ hồ hoặc không rõ ràng.

  • The politician tried to fudge his answers during the debate, avoiding clear and accurate information.
  • Chính trị gia cố gắng lảng tránh câu trả lời trong cuộc tranh luận, tránh cung cấp thông tin rõ ràng và chính xác.
  • The company's financial report was fudged to make their profits appear higher than they actually were.
  • Báo cáo tài chính của công ty đã được làm giả để lợi nhuận trông cao hơn thực tế.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fudge", việc hỏi "fudge nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.