fracture nghĩa là gì trong tiếng Anh

fracturenoun

1. Vết gãy xương, vỡ (Sự vỡ hoặc bị gãy của xương hoặc vật liệu cứng khác).

  • The doctor confirmed that the X-ray showed a fracture in my wrist bone.
  • Bác sĩ xác nhận rằng phim X-quang cho thấy một vết gãy ở xương cổ tay của tôi.
  • After the accident, he was rushed to the hospital with a severe fracture in his leg.
  • Sau tai nạn, anh ấy đã được vội vã đưa đến bệnh viện với một vết gãy nặng ở chân.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sự gãy (xương) (tình trạng xương bị nứt hoặc bị gãy).

  • The doctor confirmed that the X-ray showed a fracture in her arm bone.
  • Cô ấy bị gãy cổ tay sau khi ngã xe đạp.
  • After the accident, he experienced severe pain in his leg, indicating a possible fracture.
  • Xương của người già dễ bị gãy hơn.
  • placeholder

fractureverb

1. Làm gãy hoặc nứt; làm cho cái gì đó bị gãy hoặc nứt (vỡ hoặc nứt; làm cho cái gì đó vỡ hoặc nứt)

  • The earthquake could fracture the building's foundation.
  • Trận động đất có thể làm nứt vỡ nền móng của tòa nhà.
  • Falling rocks can fracture bones easily.
  • Đá rơi có thể dễ dàng làm gãy xương.
  • placeholder

2. Làm tan rã, chia rẽ (chia thành nhiều phần không còn hoạt động hoặc tồn tại; chia rẽ xã hội hoặc tổ chức)

  • The earthquake caused a fracture in the road, making it unsafe for travel.
  • Vụ bê bối chính trị đã làm tan rã đảng, dẫn đến nhiều phe phái hình thành trong vài tuần.
  • The scandal led to a fracture within the political party, causing members to turn against each other.
  • Những căng thẳng xã hội bắt đầu làm rạn nứt cộng đồng, chia thành các nhóm đối lập.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fracture", việc hỏi "fracture nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.