fox nghĩa là gì trong tiếng Anh

foxnoun

1. Cáo (một loài động vật hoang dã thuộc họ chó, có bộ lông màu nâu đỏ, mặt nhọn và đuôi dày, nặng).

  • I saw a fox with beautiful red-brown fur and a long, bushy tail in the forest.
  • Tôi đã thấy một con cáo với bộ lông màu đỏ-nâu đẹp và đuôi dày, xù trong rừng.
  • The fox's pointed face and cunning eyes made it a formidable predator in the wild.
  • Khuôn mặt nhọn và đôi mắt láu cá của cáo khiến nó trở thành một kẻ săn mồi đáng gờm trong tự nhiên.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Da cáo (Là lớp da và lông của con cáo, được sử dụng để làm áo khoác, v.v.).

  • Her elegant coat was made of fox.
  • Chiếc áo lông mịn của cô ấy được làm từ lông cáo.
  • The fox kept her warm in the winter.
  • Con cáo giữ ấm cho cô ấy vào mùa đông.
  • placeholder

3. Cáo (người khôn lanh, dùng mưu mẹo để đạt được mục đích). (một người thông minh và có khả năng đạt được những gì họ muốn bằng cách ảnh hưởng hoặc lừa gạt người khác).

  • He's a fox in the business world, always landing deals.
  • Anh ta là một con cáo trong giới kinh doanh, luôn đạt được các thỏa thuận.
  • That politician is a fox, manipulating public opinion.
  • Chính trị gia đó là một con cáo, thao túng dư luận.
  • placeholder

4. Cáo [động vật giống chó, có bộ lông mềm, thường sống hoang dã và được biết đến với sự ranh mãnh].

  • She walked into the room, turning heads with her stunning beauty - a true fox.
  • Cô ấy bước vào phòng, khiến mọi người phải ngoái nhìn với vẻ đẹp ngoạn mục của mình một bóng hồng thực sự.
  • The magazine cover featured a fox, capturing the attention of readers with her alluring gaze.
  • Bìa tạp chí giới thiệu một bóng hồng, thu hút sự chú ý của độc giả với ánh nhìn quyến rũ.
  • placeholder

foxverb

1. Làm bối rối, lừa gạt (Làm cho ai đó không thể hiểu hoặc giải quyết được vấn đề; lừa dối hoặc làm cho ai đó bối rối).

  • The complex math problem foxed me.
  • Bài toán toán học phức tạp đã làm cho tôi bối rối.
  • His strange behavior foxed everyone.
  • Hành vi lạ của anh ấy đã làm cho mọi người bối rối.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fox", việc hỏi "fox nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.