fourth nghĩa là gì trong tiếng Anh

fourthadjective

1. Thứ tư (Số thứ tự thứ 4)

  • The fourth place finisher in the race received a bronze medal.
  • Người đạt vị trí thứ tư trong cuộc đua nhận được huy chương đồng.
  • This is the fourth time I've been to this restaurant this month.
  • Đây là lần thứ tư tôi đến nhà hàng này trong tháng này.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

fourthordinal number

1. Thứ tư (số thứ tự sau thứ ba).

  • The fourth student in line will receive a special prize for their outstanding performance.
  • Học sinh thứ tư trong hàng sẽ nhận được một phần thưởng đặc biệt cho màn trình diễn xuất sắc của mình.
  • The fourth chapter of the book explains the historical context of the events that unfolded.
  • Chương thứ tư của cuốn sách giải thích bối cảnh lịch sử của những sự kiện đã diễn ra.
  • placeholder

2. thứ tư (vị trí hoặc số thứ tự thứ tư)

  • Today is the fourth day of the month.
  • Hôm nay là ngày thứ tư của tháng.
  • My office is located on the fourth floor of the building.
  • Văn phòng của tôi nằm ở tầng thứ tư của tòa nhà.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fourth", việc hỏi "fourth nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.