foundation nghĩa là gì trong tiếng Anh
foundationnoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nền tảng, Cơ sở (Một nguyên tắc, ý tưởng hoặc sự thật mà mọi thứ được xây dựng và phát triển từ đó).
- Honesty is the foundation of any strong relationship, as it builds trust and understanding.
- Sự trung thực là nền tảng của mọi mối quan hệ vững chắc, vì nó xây dựng niềm tin và sự hiểu biết.
- Education is the foundation for a successful career, providing the necessary knowledge and skills.
- Giáo dục là nền tảng cho sự nghiệp thành công, cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Quỹ (Tổ chức được thành lập để cung cấp tiền cho một mục đích cụ thể, ví dụ như nghiên cứu khoa học hoặc từ thiện).
- The Gates Foundation was created to support global health initiatives and eradicate diseases like malaria.
- Quỹ Gates được thành lập để hỗ trợ các sáng kiến sức khỏe toàn cầu và tiêu diệt các bệnh như sốt rét.
- Our local community foundation provides grants to fund educational programs and scholarships for students.
- Quỹ cộng đồng địa phương của chúng tôi cung cấp các khoản tài trợ để tài trợ cho các chương trình giáo dục và học bổng cho sinh viên.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sự thành lập (Hành động bắt đầu một tổ chức hoặc cơ sở mới).
- The foundation of our new charity aims to provide education opportunities for underprivileged children.
- Việc thành lập tổ chức từ thiện mới của chúng tôi nhằm mục đích cung cấp cơ hội giáo dục cho trẻ em kém may mắn.
- The community came together to celebrate the foundation of a local youth center.
- Cộng đồng đã cùng nhau tổ chức lễ kỷ niệm việc thành lập một trung tâm thanh thiếu niên địa phương.
placeholder
4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Nền móng (Lớp vật liệu như đá, bê tông, v.v., tạo thành cơ sở vững chắc dưới lòng đất của một tòa nhà).
- The foundation of the house was built with sturdy concrete to ensure its stability.
- Nền móng của ngôi nhà được xây dựng bằng bê tông chắc chắn để đảm bảo sự ổn định.
- The construction crew carefully laid the foundation of the skyscraper using layers of reinforced steel.
- Đội ngũ xây dựng cẩn thận đặt nền móng của tòa nhà chọc trời bằng các lớp thép cốt.
placeholder
5. Kem nền (Loại kem màu da được thoa lên mặt dưới các lớp trang điểm khác).
- She applied a thin layer of foundation to even out her skin tone before applying her makeup.
- Cô ấy thoa một lớp nền mỏng để làm đều màu da trước khi trang điểm.
- The foundation acted as a base, providing a smooth canvas for the rest of her makeup.
- Lớp nền đóng vai trò như một lớp cơ sở, tạo ra một bề mặt mịn màng cho lớp trang điểm tiếp theo.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "foundation", việc hỏi "foundation nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.