format nghĩa là gì trong tiếng Anh
formatnoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Định dạng, hình thức (Cách sắp xếp, kế hoạch, thiết kế, v.v. của một cái gì đó).
- The format of the report includes an introduction, body paragraphs, and a conclusion.
- Định dạng của báo cáo bao gồm một phần giới thiệu, các đoạn văn bản chính và kết luận.
- The magazine's format consists of articles, photographs, and advertisements arranged in a visually appealing way.
- Định dạng của tạp chí bao gồm các bài viết, hình ảnh và quảng cáo được sắp xếp một cách hấp dẫn về mặt hình ảnh.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Định dạng, Khổ (sách, tạp chí, v.v.)
- The format of this novel is a standard paperback, with a size of 5 by 8 inches.
- Định dạng của tiểu thuyết này là bản bìa mềm tiêu chuẩn, có kích thước 5 x 8 inch.
- The magazine's format is a glossy, full-color publication, measuring 8.5 by 11 inches.
- Định dạng của tạp chí là ấn phẩm bóng, đầy màu sắc, có kích thước 8.5 x 11 inch.
placeholder
3. Định dạng tệp (cách mà dữ liệu được lưu trữ hoặc giữ để máy tính có thể xử lý).
- The format of the file determines how the computer can read and process the data.
- Định dạng của tệp quyết định cách máy tính có thể đọc và xử lý dữ liệu.
- Make sure to save the document in a compatible format so that others can open it.
- Hãy chắc chắn lưu tài liệu dưới dạng định dạng tương thích để người khác có thể mở nó.
placeholder
formatverb
1. Định dạng (sắp xếp văn bản theo cách cụ thể trên trang hoặc màn hình)
- The document needs to be formatted with a clear font and proper spacing.
- Tài liệu cần được định dạng với font chữ rõ ràng và khoảng cách phù hợp.
- Please format the spreadsheet so that the columns are aligned correctly.
- Xin hãy định dạng bảng tính sao cho các cột được căn chỉnh đúng cách.
placeholder
2. Định dạng (chuẩn bị một ổ đĩa máy tính để lưu trữ thông tin kỹ thuật số)
- Before saving any files, make sure to format the USB drive for compatibility with your computer.
- Trước khi lưu bất kỳ tệp nào, hãy định dạng ổ đĩa USB để tương thích với máy tính của bạn.
- The technician will format the hard drive to erase all data and prepare it for new information.
- Kỹ thuật viên sẽ định dạng ổ cứng để xóa tất cả dữ liệu và chuẩn bị cho thông tin mới.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "format", việc hỏi "format nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.