fork nghĩa là gì trong tiếng Anh
forknoun
1. a2 IELTS <4.0 Cái nĩa (Dụng cụ có cán và ba hoặc bốn đầu nhọn được sử dụng để xúc và ăn thức ăn).
- I need a fork to eat my spaghetti because it's difficult to twirl with a spoon.
- Tôi cần một cái nĩa để ăn mì spaghetti vì nó khó cuốn bằng thìa.
- The waiter handed me a shiny silver fork to enjoy my steak dinner.
- Người phục vụ đưa cho tôi một cái nĩa bạc sáng bóng để thưởng thức bữa tối steak của mình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Cái nĩa (dụng cụ làm vườn có cán dài hoặc ngắn, ba hoặc bốn đầu nhọn bằng kim loại, dùng để đào). (Dụng cụ làm vườn có cán dài hoặc ngắn và ba hoặc bốn điểm nhọn bằng kim loại, được sử dụng để đào).
- I used the fork to turn the soil in the garden.
- Tôi dùng cái xẻng (hoặc cào) để xới đất trong vườn.
- The farmer leaned on his fork after a long day.
- Người nông dân tựa vào cái xẻng (hoặc cào) sau một ngày dài.
placeholder
3. Nơi chia nhánh, phân nhánh (Địa điểm mà tại đó đường, sông, v.v., chia thành hai phần; mỗi phần này).
- We reached a fork in the road and had to decide whether to go left or right.
- Chúng tôi đến một ngã ba đường và phải quyết định là rẽ trái hay rẽ phải.
- The river forked into two parts, creating a beautiful island in the middle.
- Dòng sông chia thành hai phần, tạo nên một hòn đảo đẹp mắt ở giữa.
placeholder
4. Một vật giống như cái nĩa về hình dạng, có hai hoặc nhiều phần dài (dụng cụ ăn có hai hoặc nhiều nhánh dài).
- The garden tool had a fork with two long prongs, perfect for digging and lifting soil.
- Dụng cụ làm vườn có một cái nĩa với hai nhánh dài, hoàn hảo cho việc đào và nâng đất.
- The lightning struck the tree, splitting it into two forks, each with a long branch.
- Sét đánh vào cây, chia nó thành hai nhánh, mỗi nhánh với một cành dài.
placeholder
5. Càng xe (dụng cụ ăn uống), Phân nhánh (trong lập trình hoặc đường đi).
- The mechanic replaced the damaged fork on my bicycle to ensure a smooth ride.
- Càng trước của chiếc xe đạp bị cong sau vụ tai nạn.
- The motorcycle's fork was bent after the accident, requiring immediate repair.
- Anh ấy đã thay thế càng bị hỏng trên chiếc xe máy của mình để cải thiện độ ổn định.
placeholder
forkverb
1. Phân nhánh, chia ngả (Chia thành hai phần dẫn đến hướng khác nhau)
- When we reached the trail junction, we had to decide whether to fork left or right.
- Khi chúng tôi đến nơi giao lộ đường mòn, chúng tôi phải quyết định rẽ trái hay rẽ phải.
- The river forked into two smaller streams, each flowing in a different direction.
- Dòng sông chia thành hai dòng nhỏ, mỗi dòng chảy theo hướng khác nhau.
placeholder
2. Rẽ (hành động quay trái hoặc phải khi một con đường chia thành hai hướng)
- When you reach the end of the street, you will need to fork left to get to the park.
- Khi bạn đến cuối đường, bạn cần rẽ trái để đến công viên.
- The sign ahead indicates that we need to fork right to reach the highway entrance.
- Biển báo phía trước cho biết chúng ta cần rẽ phải để đến lối vào cao tốc.
placeholder
3. Xới, dùng công cụ có răng để nâng, di chuyển hoặc đào thứ gì đó (hành động di chuyển, vận chuyển hoặc đào cái gì đó bằng cái nĂNG)
- I will fork the hay into the barn for the horses to eat.
- Tôi sẽ dùng nĩa để chuyển cỏ khô vào chuồng cho ngựa ăn.
- Can you fork the soil in the garden before we plant the seeds?
- Bạn có thể xới đất trong vườn bằng nĩa trước khi chúng ta gieo hạt không?
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fork", việc hỏi "fork nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.