for nghĩa là gì trong tiếng Anh

forconjunction

1. Vì, bởi vì, do, để (lý do, nguyên nhân).

  • I couldn't sleep last night, for I had drunk too much coffee in the evening.
  • Tôi không thể ngủ được tối qua, vì tôi đã uống quá nhiều cà phê vào buổi tối.
  • She decided to skip the party, for she had an important exam the next day.
  • Cô ấy quyết định bỏ qua bữa tiệc, vì cô ấy có một kỳ thi quan trọng vào ngày hôm sau.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

forpreposition

1. a1 IELTS <4.0 Dành cho, dùng cho (được sử dụng để chỉ người được nhận hoặc sử dụng thứ gì đó, hoặc nơi thứ gì đó được đặt vào).

  • This gift is for you, as it is intended to be used by you.
  • Món quà này là dành cho bạn, vì nó được dự định để bạn sử dụng.
  • The reserved parking spot is for employees only, indicating where it is intended to be used.
  • Chỗ đậu xe dành riêng cho nhân viên, chỉ ra nơi nó được dự định sử dụng.
  • placeholder

2. a1 IELTS <4.0 Để giúp đỡ ai/cái gì

  • I bought a new laptop for my sister in order to help her with her online classes.
  • Tôi đã mua một chiếc laptop mới cho em gái mình để giúp cô ấy với các lớp học trực tuyến.
  • The volunteers organized a fundraising event for the local shelter in order to help homeless animals.
  • Các tình nguyện viên đã tổ chức một sự kiện gây quỹ cho nơi trú ẩn địa phương để giúp đỡ các con vật vô gia cư.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Để, cho, vì (để và cho dùng để chỉ mục đích hoặc chức năng; vì dùng để chỉ lý do).

  • I bought a new laptop for work, so I can be more productive.
  • Tôi mua một chiếc laptop mới để làm việc, để tôi có thể làm việc hiệu quả hơn.
  • She wore a warm coat for protection against the cold weather.
  • Cô ấy mặc một chiếc áo khoác ấm để bảo vệ mình khỏi thời tiết lạnh.
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 Vì, để chỉ lý do hoặc nguyên nhân.

  • I am happy for your success.
  • Tôi vui vì thành công của bạn.
  • She cried for her lost pet.
  • Cô ấy khóc vì mất thú cưng của mình.
  • placeholder

5. a1 IELTS <4.0 Để, nhằm mục đích (được sử dụng khi muốn chỉ mục đích, lý do của hành động).

  • I traded my old phone for a new one.
  • Tôi trao đổi chiếc điện thoại cũ của mình để có được một chiếc mới.
  • She worked hard for a promotion.
  • Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để được thăng chức.
  • placeholder

6. a1 IELTS <4.0 Trong, suốt (dùng để chỉ khoảng thời gian) .

  • I will be away for two weeks during my vacation to explore the beautiful countryside.
  • Tôi sẽ đi vắng hai tuần trong kỳ nghỉ để khám phá vùng quê đẹp đẽ.
  • She studied for hours to prepare for the important exam that determined her future.
  • Cô ấy đã học hành hàng giờ để chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng quyết định tương lai của mình.
  • placeholder

7. a1 IELTS <4.0 Chỉ khoảng cách giữa các điểm hoặc vật. .

  • I walked for miles to reach the top of the mountain and enjoy the breathtaking view.
  • Tôi đã đi bộ hàng dặm để đến đỉnh núi và thưởng thức cảnh đẹp ngoạn mục.
  • She drove for hours to visit her grandparents who lived in a small town.
  • Dòng sông trải dài hàng cây số, biến mất dần nơi đường chân trời.
  • placeholder

8. a1 IELTS <4.0 Hướng tới, để (chỉ hướng di chuyển). (dùng để chỉ mục đích hoặc đích đến của ai/cái gì).

  • They are driving for the coast.
  • Họ đang lái xe về phía bờ biển.
  • The bird flew for its nest.
  • Con chim bay về tổ của nó.
  • placeholder

9. a1 IELTS <4.0 Dành cho, để (dùng để chỉ việc sắp xếp hoặc dự định sẽ xảy ra vào một thời điểm cụ thể).

  • The meeting is scheduled for Monday.
  • Cuộc họp được lên lịch vào thứ Hai.
  • My appointment is for three o'clock.
  • Cuộc hẹn của tôi là vào ba giờ.
  • placeholder

10. a1 IELTS <4.0 Cho, để, vì, dành cho (dùng để chỉ dịp khi điều gì đó xảy ra).

  • I bought a cake for my sister's birthday.
  • Tôi mua một chiếc bánh cho sinh nhật của em gái tôi.
  • We went to the beach for a swim on a hot summer day.
  • Chúng tôi đã đến bãi biển để bơi vào một ngày hè nóng bức.
  • placeholder

11. a1 IELTS <4.0 Để đổi lấy (trong trường hợp trao đổi để nhận cái gì đó).

  • I traded my old phone for a new one at the store.
  • Tôi đã đổi chiếc điện thoại cũ lấy một cái mới ở cửa hàng.
  • She gave me her book for my notebook.
  • Cô ấy đã đưa tôi cuốn sách của mình đổi lấy quyển sổ tay của tôi.
  • placeholder

12. a1 IELTS <4.0 (Làm việc) cho

  • She works for Google.
  • Cô ấy làm việc cho Google.
  • He is employed for the company.
  • Anh ta được thuê làm việc cho công ty.
  • placeholder

13. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Về, liên quan đến (giải thích hoặc nói về một người hoặc một vấn đề cụ thể).

  • I bought a gift for my sister's birthday.
  • Họ lo lắng về sức khỏe của anh ấy, đặc biệt sau khi nghe về bệnh tình gần đây của anh ấy.
  • He apologized for his rude behavior at the party.
  • Anh ấy đã xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình tại bữa tiệc.
  • placeholder

14. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thay mặt, đại diện cho .

  • I will speak for my team at the meeting, representing their ideas and concerns.
  • Tôi sẽ đại diện cho đội của mình tại cuộc họp, thể hiện ý kiến và mối quan tâm của họ.
  • The lawyer will act for the defendant, serving as their legal representative in court.
  • Luật sư sẽ hành động thay mặt cho bị cáo, đóng vai trò là người đại diện pháp lý của họ tại tòa án.
  • placeholder

15. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Có nghĩa

  • I bought a gift for my sister's birthday.
  • Gật đầu có nghĩa là "Đồng ý" phổ biến ở nhiều nền văn hóa, nhưng không phải tất cả.
  • She apologized for her mistake.
  • Sử dụng ngón tay cái giơ lên có nghĩa là "Làm tốt lắm" được hiểu rộng rãi, nhưng ở một số nơi, nó có thể gây xúc phạm.
  • placeholder

16. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Vì, ủng hộ, hỗ trợ (Dùng để biểu thị sự ủng hộ hoặc hỗ trợ đối với ai/cái gì).

  • I will always be there for you, supporting you in whatever you choose to pursue.
  • Tôi sẽ luôn ở đó vì bạn, ủng hộ bạn trong bất cứ điều gì bạn chọn theo đuổi.
  • The community rallied for the local school, showing their support by attending the fundraising event.
  • Cộng đồng đã tập hợp lại vì trường học địa phương, thể hiện sự ủng hộ của họ bằng cách tham gia sự kiện gây quỹ.
  • placeholder

17. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dựa vào, xét đến, căn cứ vào (xem xét những gì có thể mong đợi từ ai/điều gì).

  • I have high hopes for my sister's performance in the upcoming dance recital.
  • Tôi rất hy vọng vào màn trình diễn của em gái tôi trong buổi biểu diễn múa sắp tới.
  • The weather forecast calls for rain, so don't forget to bring your umbrella.
  • Dự báo thời tiết báo có mưa, vì vậy đừng quên mang theo ô.
  • placeholder

18. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đối với (Cho biết mức độ),

  • Running a marathon is challenging for most people, but the sense of accomplishment is worth it.
  • Chạy marathon là thách thức đối với hầu hết mọi người, nhưng cảm giác thành tựu là đáng giá.
  • It is essential for students to study regularly in order to succeed in their exams.
  • Việc học tập đều đặn là cần thiết cho học sinh để thành công trong kỳ thi của họ.
  • placeholder

19. Dành cho, dùng cho (được sử dụng để chỉ ai có thể hoặc nên làm gì đó).

  • This book is for children, as it is written in a way that they can easily understand.
  • Cuốn sách này dành cho trẻ em, vì nó được viết theo cách mà chúng có thể dễ dàng hiểu.
  • The new law is for everyone, ensuring that all citizens have equal rights and opportunities.
  • Luật mới này áp dụng cho tất cả mọi người, đảm bảo rằng tất cả công dân đều có quyền lợi và cơ hội bình đẳng.
  • placeholder

20. Vì, để, cho (lý do, mục đích, hướng tới).

  • The garden is lovely for the bees.
  • Khu vườn rất đẹp cho các con ong.
  • This quiet spot is perfect for reading.
  • Nơi yên tĩnh này rất hoàn hảo cho việc đọc sách.
  • placeholder

21. despite, có nghĩa tiếng Việt là : [mặc dù, bất chấp (biểu thị sự chấp nhận hoặc không để ý đến điều kiện hoặc tình huống nào đó)].

  • For all his efforts, he couldn't win the race.
  • Dù đã cố gắng hết sức, anh ấy vẫn không thể thắng cuộc đua.
  • She apologized for her mistake and promised to make it right.
  • Cô ấy đã xin lỗi vì lỗi lầm của mình và hứa sẽ sửa chữa.
  • placeholder

22. Mặc kệ, không quan trọng [Biểu thị sự không quan tâm hoặc coi thứ gì đó không có giá trị hoặc tầm quan trọng đối với bản thân hoặc người khác].

  • I care not for his opinion.
  • Tôi không quan tâm đến ý kiến của anh ta.
  • He has no time for such nonsense.
  • Anh ta không có thời gian cho những điều vô nghĩa như vậy.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "for", việc hỏi "for nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.