Định nghĩa

food chain nghĩa là gì trong tiếng Anh

food chainnoun

1. Chuỗi thức ăn (Một loạt các sinh vật sống trong đó mỗi loại sinh vật tiêu thụ loại sinh vật khác ở dưới nó trong chuỗi).

  • The food chain starts with plants, which are then eaten by herbivores, who are later preyed upon by carnivores.
  • Chuỗi thức ăn bắt đầu với thực vật, sau đó chúng được ăn bởi động vật ăn cỏ, và sau cùng là bị săn mồi bởi động vật ăn thịt.
  • In the ocean, the food chain begins with tiny plankton, which are consumed by small fish, and so on.
  • Dưới đại dương, chuỗi thức ăn bắt đầu với sinh vật phù du nhỏ bé, chúng được tiêu thụ bởi cá nhỏ, và cứ thế tiếp tục.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Chuỗi thức ăn (Hệ thống mô tả mối quan hệ dinh dưỡng giữa các sinh vật trong môi trường tự nhiên, từ cấp độ thấp đến cao).

  • In the corporate food chain, executives hold higher importance and success compared to entry-level employees.
  • Trong chuỗi thức ăn của doanh nghiệp, các giám đốc điều hành có vị trí quan trọng và thành công hơn so với nhân viên mới vào nghề.
  • The education system operates within a hierarchical food chain, with professors and administrators at different levels.
  • Hệ thống giáo dục hoạt động trong một chuỗi thức ăn có cấp bậc, với các giáo sư và quản lý ở các cấp độ khác nhau.
  • placeholder

3. Chuỗi thức ăn : Là chuỗi các giai đoạn mà thức ăn trải qua từ khi được trồng hoặc sản xuất cho đến khi được bán và sau đó là ăn.

  • The food chain starts with farms and ends on our plates.
  • Chuỗi cung ứng thức ăn bắt đầu từ các trang trại và kết thúc trên đĩa ăn của chúng ta.
  • Understanding the food chain helps us appreciate where our meals come from.
  • Hiểu rõ chuỗi cung ứng thức ăn giúp chúng ta đánh giá cao nơi mà bữa ăn của chúng ta đến từ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "food chain", việc hỏi "food chain nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.