flutter nghĩa là gì trong tiếng Anh
flutternoun
1. Sự rung nhẹ, cái lay nhẹ, cái vỗ cánh nhẹ
- With a gentle flutter of wings, the bird disappeared into the trees.
- Với tiếng vỗ cánh nhẹ nhàng, chú chim biến mất vào trong rừng cây.
- There was a flutter of curtains as the breeze passed through the room.
- Rèm cửa rung rinh khi làn gió thổi qua phòng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

- I placed a flutter on the horse race, hoping to win some extra cash.
- Tôi đặt một cược nhỏ vào cuộc đua ngựa, hy vọng có thêm tiền mặt.
- She enjoys the thrill of placing a flutter on the football game every weekend.
- Cô ấy thích cảm giác đặt cược vào trận đấu bóng đá mỗi cuối tuần.
placeholder
3. Trạng thái hồi hộp, lo lắng, hoặc bối rối vì quá phấn khích
- The bride felt a flutter of excitement as she walked down the aisle.
- Cô dâu cảm thấy hồi hộp khi đi bước vào lối đi.
- The unexpected call from him sent her heart into a flutter.
- Cuộc gọi bất ngờ từ anh ấy khiến tim cô xao xuyến.
placeholder
4. (tim) Sự đạp loạn nhịp
- She felt a flutter in her chest before the presentation.
- Cô ấy cảm thấy tim đập nhanh trong ngực trước buổi thuyết trình.
- The news caused a sudden flutter in his heart.
- Tin tức khiến tim anh ta đột ngột đập nhanh.
placeholder
5. Chứng rối loạn nhịp tim (tình trạng y tế khi tim đập không ổn định)
- She was diagnosed with atrial flutter, causing her heart to beat irregularly.
- Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh nhĩ đập không đều, làm cho tim cô ấy đập không đều.
- The doctor prescribed medication to help control the flutter in his patient's heart.
- Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp kiểm soát nhĩ đập trong tim bệnh nhân của mình.
placeholder
6. Âm thanh bị rung, chập chờn (sự thay đổi nhanh về cao độ hoặc âm lượng). : sự biến đổi nhanh chóng về tần số hoặc âm lượng của âm thanh được ghi lại.
- The old tape player produced an audible flutter.
- Máy nghe băng cũ tạo ra tiếng rung (flutter) nghe được.
- A constant flutter ruined the piano recording.
- Tiếng rung (flutter) liên tục đã phá hỏng bản thu âm piano.
placeholder
flutterverb
1. Rung rinh, vẫy nhẹ (thường dùng cho cánh chim, lá cây, rèm cửa, trái tim rung động,…)
- A small bird fluttered past the window.
- Một con chim nhỏ bay lướt nhẹ qua cửa sổ.
- The flag fluttered in the wind.
- Lá cờ phấp phới trong gió.
placeholder
2. Vỗ cánh nhẹ và nhanh (của loài chim hoặc côn trùng).
- The butterfly fluttered its wings gracefully, creating a mesmerizing display of vibrant colors.
- Con bướm vỗ nhẹ cánh một cách duyên dáng, tạo nên một màn trình diễn huyền ảo với những màu sắc rực rỡ.
- As the hummingbird hovered near the flower, its wings fluttered rapidly, producing a soft humming sound.
- Khi con chim ruồi lơ lửng gần bông hoa, đôi cánh của nó vỗ nhanh, tạo ra âm thanh ôm ôm nhẹ nhàng.
placeholder
3. Bay là là không ổn định (dùng cho chim hoặc côn trùng).
- The butterfly fluttered above the flowers, never landing on one for too long.
- Con bướm bay là là trên những bông hoa, không đậu lâu trên bông nào cả.
- The small bird fluttered from branch to branch, barely making a sound.
- Con chim nhỏ bay lướt từ cành này sang cành khác, hầu như không phát ra tiếng động nào.
placeholder
4. (tim) Đập rộn ràng, đập thình thịch, đập loạn nhịp
- My heart fluttered when I saw his name on the screen.
- Tim tôi rung lên khi thấy tên anh ấy xuất hiện trên màn hình.
- Her heart fluttered with excitement before stepping onto the stage.
- Tim cô đập rộn ràng vì phấn khích trước khi bước lên sân khấu.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "flutter", việc hỏi "flutter nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.