flow nghĩa là gì trong tiếng Anh

flownoun

1. Dòng chảy, lưu lượng (Sự di chuyển liên tục và ổn định của cái gì đó theo một hướng).

  • The flow of water in the river was steady and continuous, moving downstream with ease.
  • Dòng chảy của nước trên sông rất ổn định và liên tục, di chuyển xuôi dòng một cách dễ dàng.
  • The traffic flow on the highway was smooth, with cars moving steadily in one direction.
  • Dòng chảy giao thông trên xa lộ rất mượt mà, với các xe hơi di chuyển ổn định theo một hướng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sự lưu thông (sự chảy liên tục hoặc cung cấp liên tục của thứ gì đó).

  • The flow of water from the faucet was steady, allowing me to fill up the glass easily.
  • Dòng nước chảy ra từ vòi nước đều đặn, giúp tôi dễ dàng đổ đầy cốc.
  • The flow of traffic on the highway was heavy, causing delays during rush hour.
  • Lưu lượng giao thông trên đường cao tốc rất lớn, gây ra tình trạng chậm trễ trong giờ cao điểm.
  • placeholder

3. Sự trôi chảy trong diễn đạt (Sự chảy liên tục của chất lỏng, khí, hoặc lượng thông tin, dữ liệu).

  • During the meeting, the presenter's flow of information was clear and easy to follow.
  • Trong cuộc họp, sự trôi chảy từ người trình bày rất rõ ràng và dễ theo dõi.
  • The professor's lecture had a smooth flow, making it easier for students to grasp the concepts.
  • Bài giảng của giáo sư có sự trôi chảy, giúp sinh viên dễ dàng nắm bắt các khái niệm.
  • placeholder

4. Sự lưu loát, mạch lạc (Sự chuyển động liên tục và mạch lạc của nước, không khí, hoặc ý tưởng, lời nói).

  • The flow of her speech was smooth and effortless, captivating the audience from start to finish.
  • Sự lưu loát của bài phát biểu của cô ấy mượt mà và dễ dàng, thu hút khán giả từ đầu đến cuối.
  • The writer's ability to maintain a coherent flow of ideas made the essay easy to follow.
  • Khả năng duy trì một dòng ý tưởng mạch lạc của nhà văn làm cho bài luận dễ theo dõi.
  • placeholder

5. Dòng chảy (sự di chuyển của nước biển về phía đất liền).

  • The flow of the sea towards the land creates beautiful waves crashing onto the shore.
  • Dòng chảy của biển về phía đất liền tạo nên những con sóng đẹp đổ ập vào bờ.
  • We could hear the soothing sound of the flow as the sea gently moved towards the land.
  • Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng dòng chảy êm đềm khi biển nhẹ nhàng di chuyển về phía đất liền.
  • placeholder

flowverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chảy (chất lỏng, khí hoặc điện) (sự di chuyển liên tục và ổn định theo một hướng)

  • The river flowed gently downstream, carrying leaves and twigs with it.
  • Con sông chảy nhẹ nhàng xuôi dòng, mang theo lá và cành cây.
  • Traffic began to flow smoothly after the accident was cleared from the road.
  • Nước chảy đều đặn từ vòi vào bồn rửa.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Lưu thông, di chuyển (sự di chuyển hoặc truyền từ một nơi hoặc người này sang người khác một cách liên tục, đặc biệt là trong số lượng lớn).

  • Water flows downhill to the river.
  • Nước chảy xuống dốc về phía sông.
  • Customers flow into the store during sales.
  • Khách hàng đổ xô vào cửa hàng trong đợt giảm giá.
  • placeholder

3. Diễn ra trôi chảy, tuôn chảy (phát triển hoặc được tạo ra một cách dễ dàng và tự nhiên)

  • The words seemed to flow effortlessly from her pen as she wrote the heartfelt letter.
  • Những từ ngữ dường như tuôn chảy một cách dễ dàng từ bút của cô ấy khi cô viết bức thư đầy cảm xúc.
  • The river's gentle flow carried the fallen leaves downstream, creating a peaceful and serene scene.
  • Cuộc trò chuyện diễn ra một cách tự nhiên, khiến mọi người cảm thấy thoải mái và tham gia tích cực.
  • placeholder

4. Sự có sẵn một cách dễ dàng và nhiều (sự có sẵn một cách dễ dàng và nhiều)

  • The water flowed freely from the faucet, making it easy to fill up the pitcher.
  • Các cơ hội dường như đến một cách tự nhiên trong một thành phố đầy khởi nghiệp và sáng tạo.
  • The ideas for the project seemed to flow effortlessly from her mind onto paper.
  • Thông tin lưu thông một cách dễ dàng trong thời đại kỹ thuật số kết nối tốt.
  • placeholder

5. Tràn đầy (diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái dâng tràn.)

  • The music made me feel so alive, I could feel the rhythm flow through me.
  • Cô ấy cảm thấy hạnh phúc tràn đầy khi nhìn con mình bước đi những bước đầu tiên.
  • When I'm painting, my emotions flow onto the canvas in vibrant colors.
  • Một cảm giác biết ơn tràn ngập trong anh khi nhận được sự giúp đỡ bất ngờ.
  • placeholder

6. Xoã xuống, rủ xuống (để treo lỏng lẻo và tự do)

  • Her silk scarf flowed in the gentle breeze.
  • Chiếc khăn lụa của cô ấy bay nhẹ nhàng trong làn gió dịu.
  • The long curtains flowed from the high window.
  • Những chiếc rèm dài buông rủ từ cửa sổ cao.
  • placeholder

7. Dâng lên, chảy vào bờ (sự di chuyển của nước hoặc chất lỏng)

  • The rising tide began to flow towards the shore.
  • Thủy triều dâng bắt đầu chảy vào bờ.
  • Floodwaters will flow into the low-lying areas.
  • Nước lũ sẽ tràn vào các vùng trũng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "flow", việc hỏi "flow nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.