flash nghĩa là gì trong tiếng Anh
flashadjective
1. đèn chớp (một loại thiết bị phát sáng)
- The flash flood warning was issued after heavy rain caused rivers to rise rapidly.
- Cảnh báo lũ lụt đột ngột được phát ra sau khi mưa lớn làm cho các con sông dâng cao nhanh chóng.
- She wore a flashy dress with sequins that caught the light and sparkled with every movement.
- Cô ấy mặc một chiếc váy lòe loẹt với những viên sequin bắt sáng và lấp lánh mỗi khi di chuyển.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

flashnoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chớp, lóe sáng (một ánh sáng bất ngờ và nhanh chóng biến mất).
- As the lightning struck, a brilliant flash illuminated the dark sky for a split second.
- Khi tia sét đánh xuống, một tia sáng chói lọi đã chiếu sáng bầu trời tối trong một khoảnh khắc.
- The photographer captured the perfect shot of the fireworks, freezing the colorful flashes in time.
- Người chụp ảnh đã ghi lại được bức ảnh hoàn hảo của màn pháo hoa, đóng băng những tia sáng đầy màu sắc trong thời gian.
placeholder
2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chớp, Lóe sáng (Hành động chiếu sáng lên thứ gì đó, đặc biệt là như một tín hiệu).
- The lighthouse emitted a bright flash to guide ships safely through the treacherous waters.
- Ngọn hải đăng phát ra một tia sáng chói lòa để hướng dẫn các con tàu an toàn qua những vùng nước nguy hiểm.
- The photographer captured a stunning image of the bird in flight with a quick flash.
- Nhiếp ảnh gia đã chụp được một bức ảnh tuyệt vời của con chim đang bay với một tia sáng nhanh.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Một thiết bị phát ra ánh sáng mạnh trong thời gian ngắn, dùng để chụp ảnh trong nhà hoặc khi trời tối.
- I need to attach a flash to my camera to capture clear photos in low-light conditions.
- Tôi cần gắn đèn flash vào máy ảnh của mình để chụp được những bức ảnh rõ nét trong điều kiện ánh sáng yếu.
- The photographer used a powerful flash to illuminate the subject in the dimly lit room.
- Nhiếp ảnh gia đã sử dụng một đèn flash mạnh để chiếu sáng đối tượng trong căn phòng thiếu sáng.
placeholder
4. Chớp, lóe (sự xuất hiện đột ngột và trong thời gian ngắn của ánh sáng hoặc cái gì đó sáng chói).
- The lightning storm illuminated the sky with quick flashes of bright light.
- Cơn bão sét chiếu sáng bầu trời với những tia sáng sáng chói lọi nhanh chóng.
- The photographer captured a stunning image of a hummingbird in mid-air with its wings in a flash.
- Nhiếp ảnh gia đã chụp được một hình ảnh tuyệt vời của con chim ruồi đang bay lơ lửng với đôi cánh trong một cái chớp mắt.
placeholder
5. Linh cảm, sự hiện lên đột ngột của ý tưởng hoặc cảm xúc.
- As she reminisced about her childhood, a sudden flash of nostalgia brought tears to her eyes.
- Khi cô ấy hồi tưởng về tuổi thơ, một cảm giác hoài niệm bất chợt khiến cô rơi nước mắt.
- The comedian's witty remark caused a flash of amusement to spread across the audience's faces.
- Lời bình luận dí dỏm của diễn viên hài đã khiến một tia vui mừng lan tỏa trên khuôn mặt khán giả.
placeholder
6. Tin nhanh (một thông tin quan trọng được phát sóng ngắn gọn trên radio hoặc truyền hình, thường xuyên gián đoạn chương trình).
- The news anchor interrupted the show with a flash about a major earthquake in the region.
- Người dẫn chương trình tin tức đã gián đoạn chương trình với một tin nhanh về một trận động đất lớn trong khu vực.
- A sudden flash on the screen announced the breaking news of a terrorist attack.
- Một tin nhanh bất ngờ xuất hiện trên màn hình thông báo tin tức khẩn cấp về một vụ tấn công khủng bố.
placeholder
7. đèn flash (thiết bị phát sáng nhanh chóng dùng trong nhiếp ảnh), nhấp nháy (hành động bật sáng tắt nhanh liên tục).
- The sergeant's flash showed his stripes.
- Dải vải của trung sĩ cho thấy vị trí của anh ấy.
- Each officer wore a rank flash on their sleeve.
- Mỗi sĩ quan đều đeo một dải vải chỉ vị trí của họ trên tay áo.
placeholder
8. đèn flash (thiết bị phát sáng nhanh chóng để hỗ trợ chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu); nháy (hành động bật sáng nhanh chóng và tắt).
- The book had a gold flash promoting the author.
- Cuốn sách có một dải màu vàng quảng cáo tác giả.
- A bright red flash announced the sale price.
- Một dải màu đỏ sáng thông báo giá bán.
placeholder
9. Đèn flash (thiết bị phát sáng nhanh dùng trong nhiếp ảnh), Flash (chương trình tạo hình ảnh động cho trang web).
- The website used flash for its animated banner.
- Trang web đã sử dụng flash cho banner động.
- Flash was popular for creating interactive games.
- Flash đã phổ biến để tạo ra các trò chơi tương tác.
placeholder
flashverb
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 sáng chói (tia sáng rực rỡ trong một thời gian ngắn)
- The lightning would flash across the sky, illuminating the dark clouds.
- Sét sẽ chớp qua bầu trời, làm sáng bóng những đám mây đen.
- She used a mirror to flash sunlight into the room and brighten it up.
- Cô ấy đã dùng một chiếc gương để chiếu ánh nắng mặt trời vào phòng và làm sáng lên nó.
placeholder
2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 đèn nhấp nháy (sử dụng ánh sáng để gửi tín hiệu cho ai đó)
- The lighthouse would flash its light to guide ships safely to shore.
- Hải đăng sẽ nhấp nháy ánh sáng để hướng dẫn tàu thuyền an toàn vào bờ.
- The photographer used a flash to illuminate the dark room for the photo shoot.
- Nhiếp ảnh gia đã sử dụng đèn flash để chiếu sáng căn phòng tối cho buổi chụp ảnh.
placeholder
3. hiển thị nhanh cho ai đó.
- She flashed her ID to the security guard to gain access to the building.
- Cô ấy đã "flash" thẻ ID của mình cho bảo vệ để được vào tòa nhà.
- The photographer quickly flashed his camera to capture the perfect moment.
- Nhiếp ảnh gia đã nhanh chóng "flash" máy ảnh để ghi lại khoảnh khắc hoàn hảo.
placeholder
4. chớp (di chuyển hoặc trôi qua rất nhanh)
- The car flashed by us on the highway, leaving a trail of dust behind.
- Chiếc xe lao vun vút qua chúng tôi trên đường cao tốc, để lại một dải bụi phía sau.
- The lightning flashed across the sky, illuminating the dark clouds for a split second.
- Sét đánh vụt qua bầu trời, soi sáng những đám mây đen trong một khoảnh khắc.
placeholder
5. Nhảy mắt (sự xuất hiện đột ngột trong tâm trí)
- A brilliant idea flashed in my mind during the meeting.
- Một ý tưởng xuất sắc bất ngờ hiện lên trong đầu tôi trong cuộc họp.
- The answer to the question suddenly flashed in my head.
- Câu trả lời cho câu hỏi đột ngột xuất hiện trong đầu tôi.
placeholder
6. hiện lên, xuất hiện (trên màn hình) cho một thời gian ngắn; làm cho cái gì đó hiện lên như vậy.
- The breaking news alert will flash across the screen during the evening broadcast.
- Thông báo tin tức mới sẽ xuất hiện trên màn hình trong suốt buổi phát sóng buổi tối.
- A warning message will flash on your computer screen if there is a security breach.
- Một thông báo cảnh báo sẽ xuất hiện trên màn hình máy tính của bạn nếu có sự vi phạm bảo mật.
placeholder
7. gửi thông tin nhanh chóng bằng radio, máy tính, v.v.
- I will flash you the meeting details as soon as I receive them.
- Tôi sẽ gửi cho bạn chi tiết cuộc họp ngay khi tôi nhận được chúng.
- The emergency alert system will flash important updates to residents in the area.
- Hệ thống cảnh báo khẩn cấp sẽ gửi thông tin cập nhật quan trọng đến cư dân trong khu vực.
placeholder
8. bùng nổ (biểu hiện mạnh mẽ của cảm xúc đột ngột và nhanh chóng)
- She felt a flash of anger when he insulted her in front of everyone.
- Cô cảm thấy một cơn giận dữ khi anh xúc phạm cô trước mặt mọi người.
- His eyes flashed with excitement when he saw the surprise waiting for him.
- Đôi mắt anh lóe lên sự hào hứng khi anh nhìn thấy bất ngờ đang chờ đợi anh.
placeholder
9. ló ra - hành động hiển thị cơ quan sinh dục công khai
- The man was arrested for flashing his genitals at the park.
- Người đàn ông bị bắt vì đã "flash" cậu nhỏ của mình tại công viên.
- She was shocked when a stranger flashed her on the street.
- Cô ấy bị sốc khi một người lạ "flash" cô trên đường phố.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "flash", việc hỏi "flash nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.