flake out nghĩa là gì trong tiếng Anh

flake outphrasal verb

1. Lăn ra ngủ vì quá mệt.

  • After a long day at work, I can't wait to flake out on the couch and relax.
  • Sau một ngày dài làm việc, tôi không thể chờ đợi để nằm dài ra trên ghế sofa và thư giãn.
  • I was so exhausted from the hike that I flaked out on the grass and fell asleep.
  • Tôi mệt mỏi đến nỗi sau chuyến đi bộ, tôi đã nằm lăn ra trên cỏ và thiếp đi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Bắt đầu cư xử kỳ quặc.

  • After working long hours, John started to flake out and began talking to imaginary friends.
  • Sau khi làm việc nhiều giờ, John bắt đầu có biểu hiện lạ và bắt đầu nói chuyện với bạn bè tưởng tượng.
  • Sarah was so exhausted from the party that she flaked out and fell asleep on the couch.
  • Sarah mệt mỏi đến mức sau bữa tiệc cô ấy đã kiệt sức và ngủ thiếp đi trên ghế sofa.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "flake out", việc hỏi "flake out nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.