flag nghĩa là gì trong tiếng Anh

flagnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cờ (một mảnh vải có thiết kế đặc biệt với màu sắc, có thể là biểu tượng của một quốc gia hoặc tổ chức, được sử dụng để ra hiệu hoặc có ý nghĩa cụ thể, có thể được gắn vào cột hoặc cầm trên tay).

  • The American flag, with its iconic stars and stripes, represents the United States of America.
  • Lá cờ Mỹ, với những ngôi sao và sọc đặc trưng, đại diện cho Hoa Kỳ.
  • During a parade, the marching band proudly waved their school flag to show their spirit.
  • Trong cuộc diễu hành, ban nhạc diễu hành tự hào vẫy lá cờ trường học của họ để thể hiện tinh thần.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Cờ (Là biểu tượng dùng để chỉ quốc gia hoặc tổ chức cùng với niềm tin và giá trị của họ).

  • The American flag represents the United States and its core principles of freedom and democracy.
  • Quốc kỳ Mỹ đại diện cho Hoa Kỳ và các nguyên tắc cốt lõi của tự do và dân chủ.
  • The rainbow flag is a symbol of the LGBTQ+ community and its fight for equality.
  • Cờ cầu vồng là biểu tượng của cộng đồng LGBTQ+ và cuộc đấu tranh cho sự bình đẳng.
  • placeholder

3. Cây diên vĩ (một loại hoa thuộc chi Iris, thường mọc gần nước).

  • The flag is a beautiful flower that resembles an iris and thrives in wet environments.
  • Cây hoa cờ là một loài hoa đẹp giống như diên vĩ và phát triển mạnh ở môi trường ẩm ướt.
  • Near the pond, you can spot the flag, a lovely iris-like flower that grows by the water's edge.
  • Gần hồ, bạn có thể nhìn thấy hoa cờ, một loài hoa đẹp giống như diên vĩ mọc bên bờ nước.
  • placeholder

4. Đá lát (tấm đá vuông lớn, phẳng dùng để lát sàn, đường đi). (một mảnh vải lớn, thường được treo lên để biểu thị quốc gia, tổ chức, hoặc như một tín hiệu).

  • The garden path was made of flag.
  • Lối đi trong vườn được làm bằng đá lát.
  • Each flag was carefully laid in place.
  • Mỗi phiến đá lát được đặt cẩn thận vào vị trí.
  • placeholder

flagverb

1. gắn cờ (để chú ý đến thông tin quan trọng bằng cách đặt dấu đặc biệt bên cạnh)

  • I will flag this email for you so you don't miss it in your inbox.
  • Tôi sẽ đánh dấu email này cho bạn để bạn không bỏ sót trong hộp thư đến của mình.
  • Please flag any errors you find in the document by highlighting them in red.
  • Vui lòng đánh dấu bất kỳ lỗi nào bạn tìm thấy trong tài liệu bằng cách làm nổi bật chúng bằng màu đỏ.
  • placeholder

2. mệt mỏi, yếu đuối hoặc mất hứng thú

  • After running for an hour, my energy started to flag, and I had to take a break.
  • Sau khi chạy trong một giờ, năng lượng của tôi bắt đầu suy giảm và tôi phải nghỉ ngơi.
  • The team's enthusiasm began to flag as they fell behind in the game.
  • Sự hăng hái của đội bóng bắt đầu suy giảm khi họ bị tụt lại trong trận đấu.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "flag", việc hỏi "flag nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.