firm nghĩa là gì trong tiếng Anh

firmnoun

1. Công ty, doanh nghiệp (Một tổ chức kinh doanh hoạt động trong lĩnh vực thương mại).

  • My father works for a law firm that specializes in corporate litigation.
  • Cha tôi làm việc cho một công ty luật chuyên về tranh tụng doanh nghiệp.
  • The accounting firm I hired helped me organize my financial records and file my taxes.
  • Công ty kế toán mà tôi thuê đã giúp tôi sắp xếp hồ sơ tài chính và nộp thuế.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Công ty (một doanh nghiệp hoặc công ty).

  • She works for a firm of architects in New York City.
  • Cô ấy làm việc cho một công ty kiến trúc ở New York City.
  • The firm specializes in providing legal services to small businesses.
  • Công ty chuyên cung cấp dịch vụ pháp lý cho doanh nghiệp nhỏ.
  • placeholder

3. Công ty (một doanh nghiệp hoặc công ty).

  • She works for a firm of architects in the city.
  • Cô ấy làm việc cho một công ty kiến trúc ở thành phố.
  • The firm specializes in high-tech products.
  • Công ty chuyên về các sản phẩm công nghệ cao.
  • placeholder

firmadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chắc chắn; không dễ dàng ép vào hình dạng khác.

  • The ground was firm beneath my feet, making it easy to walk.
  • Đất chắc chắn dưới đôi chân tôi, làm cho việc đi lại dễ dàng.
  • The firm mattress provided excellent support for my back while I slept.
  • Chiếc nệm chắc chắn cung cấp sự hỗ trợ tuyệt vời cho lưng khi tôi ngủ.
  • placeholder

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Vững chắc (không có khả năng thay đổi)

  • She held a firm belief in the power of positivity.
  • Cô ấy đã giữ vững niềm tin vào sức mạnh của tích cực.
  • The ground beneath my feet felt firm and stable.
  • Mặt đất dưới chân tôi cảm thấy chắc chắn và ổn định.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Vững chắc (cố định mạnh mẽ)

  • The tree's roots were firm in the ground, preventing it from toppling over in the storm.
  • Rễ cây chắc chắn trong đất, ngăn nó bị đổ trong cơn bão.
  • She stood firm in her decision to pursue her dream career despite the challenges.
  • Cô ấy kiên định trong quyết định theo đuổi sự nghiệp mơ ước dù có khó khăn.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Vững chắc (mạnh mẽ và ổn định)

  • She stood firm in her decision to pursue her dreams despite facing obstacles.
  • Cô ấy kiên định trong quyết định theo đuổi ước mơ của mình mặc cho gặp phải trở ngại.
  • The foundation of the building was firm, ensuring its stability during earthquakes.
  • Nền móng của tòa nhà rất chắc chắn, đảm bảo sự ổn định của nó trong các trận động đất.
  • placeholder

5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Mạnh mẽ và kiểm soát.

  • She gave a firm handshake, showing her strength and control.
  • Cô ấy bắt tay mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh và kiểm soát của mình.
  • The teacher's firm voice commanded the attention of the students.
  • Giọng nói mạnh mẽ của giáo viên thu hút sự chú ý của học sinh.
  • placeholder

6. Vững chắc (không thấp hơn một cái khác)

  • She stood firm in her decision to pursue her dreams despite opposition.
  • Cô ấy kiên định trong quyết định theo đuổi ước mơ của mình mặc cho sự phản đối.
  • The teacher's firm belief in her students' potential motivated them to excel.
  • Niềm tin kiên định của giáo viên vào tiềm năng của học sinh đã thúc đẩy họ vượt lên.
  • placeholder

firmadverb

1. Công ty (một tổ chức kinh doanh hoặc thương mại)

  • She held onto the railing firmly as she descended the stairs.
  • Cô ấy nắm chặt vào lan can khi cô ấy đi xuống cầu thang.
  • The teacher spoke firmly to the students about the importance of following directions.
  • Giáo viên nói mạnh mẽ với học sinh về tầm quan trọng của việc tuân thủ hướng dẫn.
  • placeholder

firmverb

1. Chắc chắn (làm cho mạnh mẽ hoặc cứng hơn)

  • She used a hammer to firm up the loose nail in the wall.
  • Cô ấy đã sử dụng một cái búa để làm chắc cái đinh lỏng trên tường.
  • The chef added more flour to firm up the dough for the bread.
  • Đầu bếp đã thêm thêm bột vào để làm chắc bột cho bánh mì.
  • placeholder

2. Vững chắc (trở nên vững chắc hoặc tăng ổn định)

  • The stock price began to firm up after the positive earnings report was released.
  • Giá cổ phiếu bắt đầu ổn định sau khi báo cáo doanh thu tích cực được công bố.
  • Her grip on the railing firmed as she climbed higher up the mountain.
  • Sự nắm chặt vào lan can của cô ấy trở nên vững chắc khi cô leo cao hơn trên núi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "firm", việc hỏi "firm nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.