fire nghĩa là gì trong tiếng Anh

fireverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bắn (bắn đạn từ súng hoặc vũ khí khác)

  • The soldiers were ordered to fire at the enemy troops advancing towards them.
  • Các binh sĩ được ra lệnh bắn vào đoàn quân địch tiến tới gần họ.
  • The police officer had to fire his gun to stop the criminal from escaping.
  • Cảnh sát phải bắn súng để ngăn chặn tên tội phạm trốn thoát.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bắn đạn ra (hành động bắn ra đạn)

  • The soldiers were ordered to fire at the enemy troops advancing towards them.
  • Các binh sĩ được ra lệnh bắn vào đoàn quân địch tiến tới gần họ.
  • The police officer had to fire his gun to stop the criminal from escaping.
  • Cảnh sát phải bắn súng để ngăn chặn tên tội phạm trốn thoát.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sa thải (buộc ai đó phải rời khỏi công việc)

  • The company had to fire several employees due to budget cuts.
  • Công ty đã phải sa thải một số nhân viên do cắt giảm ngân sách.
  • The manager decided to fire the employee for repeated tardiness.
  • Người quản lý quyết định sa thải nhân viên vì đi muộn liên tục.
  • placeholder

4. Kích thích (làm cho ai đó cảm thấy rất hào hứng hoặc quan tâm đến điều gì đó)

  • The new movie trailer really fired up the audience with its intense action scenes.
  • Trailer phim mới thực sự đã kích thích khán giả với những cảnh hành động mạnh mẽ.
  • Her passionate speech about climate change fired up the crowd at the rally.
  • Bài phát biểu đầy đam mê về biến đổi khí hậu đã kích thích đám đông tại cuộc biểu tình.
  • placeholder

5. Lửa (khi một động cơ bắt đầu hoạt động, một tia lửa điện được tạo ra làm cho nhiên liệu cháy và động cơ bắt đầu hoạt động)

  • The car engine fired up with a loud roar after the mechanic fixed the spark plug.
  • Động cơ xe ô tô phát ra tiếng rống lớn khi thợ sửa chữa bují.
  • The campfire wouldn't start until we used a lighter to create a spark and fire.
  • Lửa trại không bắt đầu cho đến khi chúng tôi dùng bật lửa tạo ra tia lửa và lửa.
  • placeholder

6. Lửa (sử dụng nhiên liệu để hoạt động)

  • The chef will fire up the grill to cook the steaks for dinner.
  • Đầu bếp sẽ bật lửa để nướng thịt bò cho bữa tối.
  • The pilot will fire the engines to start the plane's takeoff.
  • Phi công sẽ bật động cơ để bắt đầu cất cánh của máy bay.
  • placeholder

7. Nung (làm nóng một vật làm bằng đất sét để làm cho nó cứng và mạnh)

  • The potter will fire the clay vase in the kiln to make it durable.
  • Người làm gốm sẽ nung ấm chiếc lọ gốm trong lò để làm cho nó bền.
  • The ceramic artist fired the clay sculpture to give it a glossy finish.
  • Nghệ sĩ gốm đã nung chiếc tượng gốm để tạo ra lớp hoàn thiện bóng.
  • placeholder

firenoun

1. a1 IELTS <4.0 Lửa (hiện tượng phát ra ngọn lửa, ánh sáng, nhiệt và thường là khói khi vật liệu cháy).

  • The fire crackled and danced, casting a warm glow on the faces of the campers.
  • Lửa rít lên và nhảy múa, tỏa ra ánh sáng ấm áp lên khuôn mặt của những người cắm trại.
  • The firefighters bravely battled the intense fire, risking their lives to save others.
  • Các lính cứu hỏa dũng cảm chiến đấu với ngọn lửa dữ dội, liều mình để cứu người khác.
  • placeholder

2. a1 IELTS <4.0 Lửa [Hiện tượng phát sáng và tỏa nhiệt khi vật chất cháy; thường dùng để chỉ ngọn lửa lớn gây thiệt hại cho công trình, cây cỏ, v.v...].

  • The fire spread rapidly through the forest, engulfing trees and threatening nearby homes.
  • Đám cháy lan nhanh qua rừng, nuốt chửng cây cối và đe dọa các ngôi nhà gần đó.
  • Firefighters worked tirelessly to contain the fire and prevent further damage to the buildings.
  • Lính cứu hỏa làm việc không mệt mỏi để kiểm soát đám cháy và ngăn chặn thiệt hại thêm cho các tòa nhà.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Lửa (ngọn lửa, hiện tượng cháy phát sáng và tỏa nhiệt).

  • We gathered around the cozy fire in the fireplace, roasting marshmallows and telling stories.
  • Chúng tôi tụ tập xung quanh đống lửa ấm cúng trong lò sưởi, nướng marshmallows và kể chuyện.
  • The campers huddled around the crackling fire, warming their hands and sharing a meal.
  • Những người cắm trại co ro xung quanh đống lửa róc rách, làm ấm tay và chia sẻ bữa ăn.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Lửa (nguồn nhiệt để sưởi ấm phòng).

  • I sat by the cozy fire, warming my hands and enjoying the crackling sounds.
  • Tôi ngồi bên bếp lửa ấm áp, làm ấm đôi bàn tay và thưởng thức tiếng lửa r crack r crack.
  • The fire in the fireplace provided a comforting warmth on the chilly winter evening.
  • Lửa trong lò sưởi mang lại cảm giác ấm áp dễ chịu vào buổi tối mùa đông lạnh giá.
  • placeholder

5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bắn, nổ súng (Hành động sử dụng súng để bắn).

  • The soldiers took cover as the enemy opened fire, unleashing a barrage of shots from their guns.
  • Lính đã nấp xuống khi kẻ thù bắt đầu nã đạn, phóng ra một trận mưa đạn từ súng của họ.
  • The police officer returned fire, aiming his gun at the suspect and firing several shots.
  • Sĩ quan cảnh sát đã đáp trả bằng cách nhắm mục tiêu vào nghi phạm và bắn vài phát.
  • placeholder

6. sự cháy, ngọn lửa).

  • The politician faced intense fire from the media for his controversial statements.
  • Chính trị gia đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ truyền thông vì những phát ngôn gây tranh cãi của mình.
  • The author's new book received mixed reviews, with some readers unleashing fire on social media.
  • Cuốn sách mới của tác giả nhận được những đánh giá trái chiều, với một số độc giả phát động chỉ trích trên mạng xã hội.
  • placeholder

7. Lửa (cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là giận dữ hoặc nhiệt huyết).

  • His fiery temper often got him into trouble, as he couldn't control his anger.
  • Tính khí nóng nảy của anh ta thường xuyên khiến anh ta gặp rắc rối, vì anh ta không thể kiểm soát cơn giận của mình.
  • The crowd's fire and enthusiasm for the team's victory could be felt throughout the stadium.
  • Sự nhiệt huyết và hứng khởi của đám đông dành cho chiến thắng của đội bóng có thể cảm nhận được khắp sân vận động.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fire", việc hỏi "fire nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.