fine nghĩa là gì trong tiếng Anh
finenoun
1. Tiền phạt (tình trạng hoặc chất lượng tốt)
- The fine for speeding in a school zone is $200.
- Tiền phạt vi phạm tốc độ trong khu vực trường học là $200.
- He paid a fine for parking in a no-parking zone.
- Anh ta đã trả tiền phạt vì đậu xe trong khu vực cấm đỗ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

fineadjective
1. a1 IELTS <4.0 Khỏe mạnh (trạng thái sức khỏe tốt).
- After a week of rest, she felt fine and ready to return to work.
- Sau một tuần nghỉ ngơi, cô ấy cảm thấy khỏe mạnh và sẵn sàng trở lại làm việc.
- The doctor assured him that his test results came back fine, with no signs of illness.
- Bác sĩ đã đảm bảo với anh ấy rằng kết quả xét nghiệm của anh ấy trở về tốt, không có dấu hiệu của bệnh tật.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 Tốt, cao cấp (chất lượng cao, đẹp, tốt).
- The chef prepared a fine meal with fresh ingredients, resulting in a delicious dining experience.
- Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon với nguyên liệu tươi mới, mang lại trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời.
- The artist's attention to detail and skillful brushstrokes created a fine masterpiece.
- Sự chú ý đến chi tiết và những nét cọ khéo léo của họa sĩ đã tạo nên một kiệt tác tuyệt vời.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Được, tốt, ổn (Dùng để bày tỏ sự chấp nhận hoặc đồng ý với một hành động, gợi ý hoặc quyết định.)
- Going to the park? Fine, let's go.
- Đi công viên à? Được, đi thôi.
- You want pizza for dinner? Fine with me.
- Muốn ăn pizza tối nay à? Được với tôi.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Tốt, ổn (được sử dụng để biểu thị sự hài lòng với điều gì đó).
- Yes, that solution is fine with me.
- Vâng, giải pháp đó tôi hài lòng.
- The plan sounds fine; I agree.
- Kế hoạch nghe có vẻ ổn; tôi đồng ý.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đẹp, tốt (thời tiết sáng sủa và không mưa).
- The weather is fine today, with clear blue skies and no sign of rain.
- Thời tiết hôm nay đẹp, với bầu trời xanh trong và không có dấu hiệu của mưa.
- We had a fine day at the beach, enjoying the sunshine and dry weather.
- Chúng tôi đã có một ngày tuyệt vời ở bãi biển, thưởng thức ánh nắng mặt trời và thời tiết khô ráo.
placeholder
6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đẹp, hấp dẫn (hấp dẫn về mặt hình thức, dễ nhìn).
- The painting hanging on the wall is fine, with vibrant colors and intricate details.
- Bức tranh treo trên tường rất đẹp, với những màu sắc rực rỡ và chi tiết tinh xảo.
- She wore a fine dress to the party, catching everyone's attention with its elegant design.
- Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc, thu hút sự chú ý của mọi người với thiết kế thanh lịch của nó.
placeholder
7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Mịn (có kích thước hạt rất nhỏ).
- The fine sand on the beach felt soft and smooth between my toes.
- Cát mịn trên bãi biển cảm thấy mềm mại và mượt mà giữa các ngón chân tôi.
- The fine sugar crystals dissolved quickly in the hot tea, sweetening it instantly.
- Các hạt đường mịn tan nhanh trong trà nóng, ngay lập tức làm cho nó ngọt.
placeholder
8. Đẹp (hấp dẫn về ngoại hình), Mảnh mai (nhỏ nhắn, thanh mảnh).
- She wore a fine necklace that perfectly complemented her attractive and delicate features.
- Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ tinh tế, phối hợp hoàn hảo với những đặc điểm ngoại hình quyến rũ và tinh tế của mình.
- The artist's brushstrokes were so fine, capturing the small details of the landscape with precision.
- Những nét vẽ của họa sĩ rất tinh xảo, ghi lại những chi tiết nhỏ của phong cảnh với độ chính xác cao.
placeholder
9. Mảnh mai, mảnh khảnh (được làm từ dây hoặc sợi rất mỏng hoặc hẹp).
- She wore a fine necklace, adorned with delicate pearls strung on a fine silver chain.
- Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ tinh tế, được trang trí bằng những viên ngọc trai dễ thương xâu trên một chuỗi bạc mảnh.
- The artist meticulously painted a fine line, capturing the intricate details of the flower petals.
- Họa sĩ vẽ một đường nét mảnh một cách tỉ mỉ, ghi lại những chi tiết phức tạp của cánh hoa.
placeholder
10. Tinh tế, khó nhìn thấy hoặc mô tả.
- The fine details of the painting were so intricate that they required a magnifying glass to appreciate.
- Những chi tiết tinh tế của bức tranh rất phức tạp đến mức cần phải dùng kính lúp mới có thể thưởng thức được.
- The fine print in the contract was intentionally small and hard to read, causing confusion.
- Chữ nhỏ trong hợp đồng cố ý được làm nhỏ và khó đọc, gây ra sự nhầm lẫn.
placeholder
11. Tốt, tuyệt vời (Có nhiều sự tôn trọng, đánh giá cao).
- She is a fine teacher, always dedicated and passionate about helping her students succeed.
- Cô ấy là một giáo viên tuyệt vời, luôn tận tâm và đam mê giúp đỡ học sinh của mình thành công.
- The fine craftsmanship of the antique furniture impressed everyone who visited the elegant showroom.
- Sự tinh xảo trong nghề thủ công của đồ nội thất cổ đã làm ấn tượng với tất cả những người đã đến thăm phòng trưng bày sang trọng.
placeholder
12. Nghe có vẻ quan trọng và ấn tượng nhưng khó có hiệu quả : [tốt, đẹp (chất lượng cao, hấp dẫn); mịn, nhỏ (kích thước nhỏ, không thô); phạt (tiền phải trả vì vi phạm luật)].
- Despite his fine words, the politician's promises proved empty and had no impact on the people.
- Mặc dù lời hứa của chính trị gia nghe có vẻ oai phong, nhưng chúng đã chứng minh là trống rỗng và không có tác động nào đến người dân.
- The company's fine marketing campaign failed to boost sales, leaving them in a dire financial situation.
- Chiến dịch tiếp thị ấn tượng của công ty đã không thể thúc đẩy doanh số, để lại họ trong tình trạng tài chính tồi tệ.
placeholder
13. Tinh khiết (không lẫn tạp chất, chỉ chứa một loại kim loại mà không có bất kỳ chất nào khác làm giảm chất lượng).
- This necklace is made of fine silver, ensuring it contains no impurities that could tarnish its shine.
- Chiếc vòng cổ này được làm từ bạc tinh khiết, đảm bảo không chứa tạp chất nào có thể làm mất đi vẻ sáng bóng của nó.
- The chef insisted on using only fine olive oil in his recipe to maintain its authentic flavor.
- Đầu bếp khăng khăng chỉ sử dụng dầu ô liu tinh khiết trong công thức của mình để giữ nguyên hương vị đặc trưng.
placeholder
fineverb
1. Phạt ai, bắt vạ ai (tình trạng hoặc chất lượng tốt)
- I will fine you if you continue to break the rules.
- Tôi sẽ phạt bạn nếu bạn tiếp tục vi phạm các quy định.
- The teacher decided to fine the students for being late to class.
- Giáo viên quyết định phạt các học sinh vì đến lớp muộn.
placeholder
fineadverb
1. Theo cách chấp nhận được hoặc đủ tốt
- I fined myself enough time to catch the bus.
- Tôi để dành đủ thời gian để kịp chuyến xe buýt.
- She fined herself a moment to grab coffee.
- Cô ấy để dành một khoảnh khắc để mua cà phê.
placeholder
2. Tốt (tình trạng hoặc chất lượng tốt)
- She sang fine during the performance.
- Cô ấy hát tốt trong buổi biểu diễn.
- The car ran fine after the mechanic fixed it.
- Chiếc xe chạy tốt sau khi thợ sửa chữa.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fine", việc hỏi "fine nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.