filter nghĩa là gì trong tiếng Anh
filternoun
1. Bộ lọc (Thiết bị chứa giấy, cát, hóa chất, v.v., mà chất lỏng hoặc khí được đưa qua để loại bỏ các chất không mong muốn).
- I need to replace the filter in my fish tank to keep the water clean and clear.
- Tôi cần thay bộ lọc trong bể cá của mình để giữ cho nước sạch và trong.
- The air filter in my car traps dust and pollen, ensuring fresh air inside the vehicle.
- Bộ lọc không khí trong xe hơi của tôi giữ bụi và phấn hoa, đảm bảo không khí trong lành bên trong xe.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Bộ lọc (Thiết bị cho phép chỉ các loại ánh sáng hoặc âm thanh cụ thể đi qua).
- I need to buy a filter for my camera lens to reduce the amount of ultraviolet light.
- Tôi cần mua một bộ lọc cho ống kính máy ảnh để giảm lượng ánh sáng cực tím.
- The fish tank filter ensures that only clean water circulates, keeping the aquarium healthy.
- Bộ lọc bể cá đảm bảo chỉ có nước sạch được lưu thông, giữ cho bể cá khỏe mạnh.
placeholder
3. Bộ lọc (một chương trình xử lý thông tin để loại bỏ các loại không mong muốn, hoặc ngăn chặn các loại thông tin điện tử, email, v.v., không được gửi đến máy tính).
- My email filter automatically sorts incoming messages and separates spam from important emails.
- Bộ lọc email của tôi tự động phân loại các tin nhắn đến và tách thư rác khỏi các email quan trọng.
- The school's internet filter blocks access to inappropriate websites to ensure a safe browsing experience.
- Bộ lọc internet của trường học chặn quyền truy cập vào các trang web không phù hợp để đảm bảo trải nghiệm duyệt web an toàn.
placeholder
4. Đèn báo hướng rẽ (Đèn tín hiệu giao thông cho phép các phương tiện rẽ trái hoặc phải mà không ảnh hưởng đến các phương tiện khác).
- The filter allowed me to turn left.
- Bộ lọc cho phép tôi rẽ trái.
- We waited for the filter to appear.
- Chúng tôi đợi bộ lọc xuất hiện.
placeholder
5. Bộ lọc (Công cụ chỉnh sửa hình ảnh để thay đổi hình dạng, màu sắc, hoặc chất lượng ánh sáng của ảnh).
- I love using the filter on my camera to make my photos look more vibrant and colorful.
- Tôi thích sử dụng bộ lọc trên máy ảnh của mình để làm cho các bức ảnh trở nên sống động và đầy màu sắc hơn.
- With just a few taps, you can apply a filter to your pictures and instantly enhance their mood.
- Chỉ với vài thao tác, bạn có thể áp dụng bộ lọc cho hình ảnh của mình và ngay lập tức nâng cao tâm trạng của chúng.
placeholder
filterverb
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 lọc (để thông qua chất lỏng, ánh sáng, vv. thông qua thiết bị đặc biệt, đặc biệt là để loại bỏ điều gì đó không mong muốn)
- I always filter my water before drinking it to remove any impurities.
- Tôi luôn lọc nước trước khi uống để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào.
- The coffee maker has a built-in filter to strain out the coffee grounds.
- Máy pha cà phê có một bộ lọc tích hợp để lọc ra bã cà phê.
placeholder
2. lọc (sử dụng chương trình đặc biệt để kiểm tra nội dung của email hoặc trang web trước khi chúng được gửi đến máy tính của bạn)
- I always filter my emails to avoid receiving spam or harmful content.
- Tôi luôn lọc email của mình để tránh nhận thư rác hoặc nội dung có hại.
- Make sure to set up a strong filter to block inappropriate websites on your child's computer.
- Hãy đảm bảo thiết lập một bộ lọc mạnh để chặn các trang web không phù hợp trên máy tính của con bạn.
placeholder
3. lọc (di chuyển chậm trong một hướng cụ thể)
- The crowd began to filter out of the stadium after the game ended.
- Đám đông bắt đầu rời khỏi sân vận động sau khi trận đấu kết thúc.
- Rainwater can filter through the soil and replenish underground aquifers.
- Nước mưa có thể lọc qua đất và bổ sung cho các tầng nước ngầm.
placeholder
4. lọc (dần dần trở nên biết đến)
- News of the scandal began to filter through the office, causing a stir among employees.
- Tin tức về vụ bê bối bắt đầu lan truyền trong văn phòng, gây xôn xao giữa nhân viên.
- Information about the new product launch will filter out to the public in the coming weeks.
- Thông tin về việc ra mắt sản phẩm mới sẽ được tiết lộ cho công chúng trong những tuần tới.
placeholder
5. lọc (di chuyển vào một nơi chậm rãi hoặc theo lượng nhỏ)
- The sunlight began to filter through the trees as the morning mist slowly lifted.
- Ánh nắng bắt đầu lọc qua cây khi sương sớm dần tan biến.
- The students started to filter into the classroom, one by one, for the morning lecture.
- Học sinh bắt đầu từng người một lọc vào lớp học cho bài giảng sáng.
placeholder
6. rẽ trái (hoặc phải) tại đèn đỏ (hành động rẽ trái (hoặc phải) tại ngã ba khi có đèn đỏ, trong khi các phương tiện khác muốn đi thẳng hoặc rẽ phải (hoặc trái) phải đợi)
- I filtered left at the intersection while the cars behind me waited to go straight.
- Tôi rẽ trái khi đến ngã tư trong khi các xe phía sau đợi để đi thẳng.
- The driver in front of me filtered right, causing me to wait to go straight ahead.
- Người lái xe phía trước tôi rẽ phải, làm tôi phải đợi để đi thẳng.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "filter", việc hỏi "filter nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.