figure nghĩa là gì trong tiếng Anh
figurenoun
- The teacher asked the students to write an essay about a historical figure they admired.
- Giáo viên yêu cầu học sinh viết một bài văn về một nhân vật lịch sử mà họ ngưỡng mộ.
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

- She has a stunning figure, with curves that accentuate her attractive features.
- Cô sở hữu thân hình tuyệt đẹp với những đường cong làm nổi bật nét quyến rũ của mình.
3. a2 IELTS <4.0 Con số thống kê, số liệu
- The latest unemployment figures show a slight improvement.
- Số liệu thất nghiệp mới nhất cho thấy có một sự cải thiện nhẹ.
- Government figures show a rise in tourism over the past six months.
- Các số liệu của chính phủ cho thấy lượng khách du lịch tăng lên trong sáu tháng qua.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Chữ số (một ký hiệu đại diện cho một trong các số từ 0 đến 9).
- The figure 8 looks like a snowman.
- Con số 8 trông giống như một người tuyết.
- Write the figure 4 clearly on the line.
- Viết số 4 rõ ràng trên dòng.
placeholder
5. Phép toán số học (lĩnh vực toán học liên quan đến việc cộng, nhân, v.v... các số).
- The student struggled with basic figure.
- Học sinh gặp khó khăn với các phép tính cơ bản.
- Figure is essential for balancing a budget.
- Sự hiểu biết về số học là quan trọng để cân đối ngân sách.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nhân vật (một người được nhắc đến theo ngữ cảnh cụ thể).
- My grandfather was a prominent figure in the community, known for his generosity and leadership.
- Ông tôi là một nhân vật nổi bật trong cộng đồng, được biết đến với lòng hảo tâm và khả năng lãnh đạo của mình.
- The teacher asked the students to write an essay about a historical figure they admired.
- Giáo viên yêu cầu học sinh viết một bài luận về một nhân vật lịch sử mà họ ngưỡng mộ.
placeholder
7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bóng dáng (Hình ảnh của một người được nhìn từ xa hoặc không rõ ràng).
- From afar, the figure standing on the hill looked like a tall and slender silhouette.
- Từ xa, bóng dáng đứng trên đồi trông như một hình bóng cao và mảnh.
- The fog made it difficult to discern the figure approaching, shrouding their features in mystery.
- Sương mù khiến việc nhận diện bóng dáng tiến lại gần trở nên khó khăn, bao phủ những đặc điểm của họ trong bí ẩn.
placeholder
8. Vóc dáng, thân hình (Hình dáng của cơ thể con người, đặc biệt là cơ thể phụ nữ được coi là hấp dẫn).
- She has a stunning figure, with curves that accentuate her attractive features.
- Cô ấy có một thân hình tuyệt vời, với những đường cong làm nổi bật những đặc điểm hấp dẫn của mình.
- The fashion industry often promotes unrealistic standards of beauty based on a perfect figure.
- Ngành công nghiệp thời trang thường xuyên quảng bá những tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế dựa trên một thân hình hoàn hảo.
placeholder
9. Hình tượng, Nhân vật (Một người hoặc động vật được miêu tả trong bức vẽ, bức tranh, v.v., hoặc trong một câu chuyện).
- The artist carefully sketched the figure of a horse in her beautiful landscape painting.
- Họa sĩ cẩn thận phác thảo hình dáng của một con ngựa trong bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp của mình.
- The children were captivated by the figure of a brave knight in their favorite storybook.
- Những đứa trẻ bị cuốn hút bởi hình dáng của một hiệp sĩ dũng cảm trong cuốn sách truyện yêu thích của chúng.
placeholder
10. Tượng (một bức tượng điêu khắc của một người hoặc một con vật).
- The museum displayed a bronze figure of a lion.
- Bảo tàng trưng bày một tượng đồng của một con sư tử.
- A marble figure of Venus stood in the garden.
- Một tượng đá cẩm thạch của Venus đứng trong vườn.
placeholder
11. Hình minh họa (một bức tranh, sơ đồ, v.v. trong một cuốn sách, được đánh số hoặc ký hiệu bằng chữ cái để tham khảo).
- In the biology textbook, Figure 1 shows the life cycle of a butterfly with detailed illustrations.
- Trong sách giáo khoa sinh học, Hình 1 mô tả chu trình sống của một con bướm với các hình minh họa chi tiết.
- The chemistry lab manual includes several figures depicting the chemical reactions and their mechanisms.
- Sổ tay thí nghiệm hóa học bao gồm một số hình vẽ mô tả các phản ứng hóa học và cơ chế của chúng.
placeholder
12. hình dáng, con số, biểu đồ, nhân vật (một hình dạng cụ thể được tạo thành bởi các đường hoặc bề mặt).
- The artist drew a geometric figure.
- Họa sĩ vẽ một hình học học.
- A triangle is a simple figure.
- Một tam giác là một hình đơn giản.
placeholder
13. Động tác (trượt băng, trên băng) .
- The skater gracefully executed a complex figure, mesmerizing the audience with their precise movements.
- Vận động viên trượt băng đã thực hiện một động tác phức tạp một cách duyên dáng, làm mê hoặc khán giả với những động tác chính xác của mình.
- Learning figures on ice requires patience and practice to master the intricate patterns and sequences.
- Việc học động tác trượt băng đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập để thành thạo các mẫu hình và chuỗi động tác phức tạp.
placeholder
figureverb
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đóng một vai trò quan trọng hoặc là một phần của quá trình, tình huống
- She will figure prominently in the upcoming project due to her expertise in the field.
- Cô ấy sẽ đóng vai trò quan trọng trong dự án sắp tới do chuyên môn của cô ấy trong lĩnh vực đó.
- His experience and skills will figure greatly in the success of the team's performance.
- Kinh nghiệm và kỹ năng của anh ấy sẽ đóng vai trò lớn trong sự thành công của hiệu suất của đội.
placeholder
2. nghĩ rằng hoặc quyết định rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là đúng.
- I figure we'll have pizza for dinner tonight.
- Tôi nghĩ chúng ta sẽ ăn pizza tối nay.
- She figures he'll be late to the meeting.
- Cô ấy nghĩ anh ấy sẽ đến muộn cuộc họp.
placeholder
3. Tính, tính toán (để tính một số lượng hoặc chi phí của một cái gì đó)
- I need to figure out how much money I spent on groceries this month.
- Tôi cần tính toán xem tôi đã tiêu bao nhiêu tiền cho thực phẩm trong tháng này.
- Can you figure the total cost of the items in your shopping cart?
- Bạn có thể tính tổng chi phí của các mặt hàng trong giỏ hàng của bạn không?
placeholder
4. Khắc họa, mô tả, thể hiện (đại diện cho ai/cái gì đó trong nghệ thuật hoặc văn học)
- The artist used bold colors to figure the mountain landscape in his painting.
- Họa sĩ sử dụng màu sắc mạnh mẽ để vẽ cảnh núi trong bức tranh của mình.
- The author carefully crafted the protagonist to figure as a strong and independent character.
- Tác giả cẩn thận xây dựng nhân vật chính để biểu hiện một cách mạnh mẽ và độc lập.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "figure", việc hỏi "figure nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.