feeling nghĩa là gì trong tiếng Anh

feelingnoun

1. a1 IELTS <4.0 Cảm giác (trạng thái tinh thần hoặc phản ứng với cái gì đó qua tâm trí hoặc giác quan).

  • The feeling of joy washed over her as she watched the sunset from the beach.
  • Cảm giác vui sướng tràn ngập lên cô ấy khi cô ấy ngắm nhìn hoàng hôn từ bãi biển.
  • I couldn't shake the feeling of unease as I walked through the dark, empty hallway.
  • Tôi không thể xua đi cảm giác bất an khi đi qua hành lang tối, vắng lặng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Cảm giác (trạng thái tinh thần phản ánh trạng thái, phản ứng của cơ thể trước các tác động bên ngoài hoặc suy nghĩ, tâm trạng bên trong).

  • Her feeling of joy was evident as she jumped up and down with excitement.
  • Cảm giác vui mừng của cô ấy rõ ràng khi cô ấy nhảy cẫng lên với sự phấn khích.
  • I couldn't help but notice the feeling of sadness in his eyes after the breakup.
  • Tôi không thể không nhận thấy cảm giác buồn bã trong ánh mắt của anh ấy sau khi chia tay.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Cảm giác (một trạng thái tinh thần phản ánh trải nghiệm và phản ứng với các tình huống, sự kiện hoặc suy nghĩ).

  • After winning the race, she experienced an overwhelming feeling of joy and accomplishment.
  • Sau khi chiến thắng cuộc đua, cô ấy trải qua một cảm giác vui sướng và thành tựu áp đảo.
  • The news of her promotion filled her with a feeling of excitement and anticipation.
  • Tin tức về việc cô ấy được thăng chức đã làm cô ấy tràn ngập cảm giác hứng khởi và mong đợi.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Cảm giác, cảm xúc (Một trạng thái tinh thần phản ánh thái độ hoặc ý kiến về điều gì đó).

  • Her feeling towards the new restaurant was positive, as she enjoyed the food and atmosphere.
  • Cảm nhận của cô ấy về nhà hàng mới là tích cực, vì cô ấy thích thức ăn và không khí ở đó.
  • I have a strong feeling that he will be successful in his new business venture.
  • Tôi có một cảm giác mạnh mẽ rằng anh ấy sẽ thành công trong dự án kinh doanh mới của mình.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cảm giác, linh cảm (niềm tin hoặc ý niệm rằng một điều gì đó là đúng hoặc một tình huống nào đó có khả năng xảy ra).

  • My gut feeling tells me that she will be the perfect fit for the job.
  • Linh cảm của tôi nói rằng cô ấy sẽ là người hoàn hảo cho công việc này.
  • Despite the evidence, I have a strong feeling that something is not right here.
  • Mặc dù có bằng chứng, tôi vẫn có cảm giác mạnh mẽ rằng có điều gì đó không ổn ở đây.
  • placeholder

6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cảm giác, Tình cảm, Cảm xúc (Cảm nhận về sự đồng cảm hoặc yêu thương đối với ai/cái gì).

  • I have a feeling for stray animals.
  • Tôi có tình cảm với động vật lạc.
  • Her feeling for him was obvious.
  • Tình cảm của cô ấy dành cho anh ta rõ ràng.
  • placeholder

7. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cảm giác (khả năng nhận biết thông qua các giác quan).

  • The patient's feeling in his toes was diminished after the surgery.
  • Cảm giác trong ngón chân của bệnh nhân giảm sau ca phẫu thuật.
  • She lost all feeling in her hand after holding the ice.
  • Cô ấy mất hết cảm giác trong tay sau khi cầm đá lạnh.
  • placeholder

8. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cảm giác, cảm nhận (khả năng hiểu biết hoặc làm gì đó một cách nhạy cảm).

  • She has a natural feeling for music, able to understand and appreciate different genres.
  • Cô ấy có một khả năng tự nhiên về âm nhạc, có thể hiểu và đánh giá cao các thể loại khác nhau.
  • The therapist's empathetic feeling towards her patients helps create a safe and supportive environment.
  • Sự cảm thông của người trị liệu đối với bệnh nhân của mình giúp tạo ra một môi trường an toàn và hỗ trợ.
  • placeholder

9. Cảm giác, không khí (Cảm nhận về bầu không khí hoặc tình hình của một nơi, sự kiện, v.v.).

  • The feeling in the room was tense, as everyone awaited the announcement of the winner.
  • Không khí trong phòng rất căng thẳng, khi mọi người đang chờ đợi thông báo về người chiến thắng.
  • Walking through the park, I couldn't help but notice the peaceful feeling that surrounded me.
  • Đi dạo qua công viên, tôi không thể không nhận ra cảm giác yên bình bao quanh mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "feeling", việc hỏi "feeling nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.