feel nghĩa là gì trong tiếng Anh

feelnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cảm giác (cảm nhận khi chạm vào hoặc bị chạm vào)

  • The soft feel of the blanket against my skin made me feel cozy and warm.
  • Cảm giác mềm mại của chăn trên da khiến tôi cảm thấy ấm áp và thoải mái.
  • The rough feel of the sandpaper on my fingertips reminded me of the DIY project.
  • Cảm giác gồ ghề của giấy nhám trên đầu ngón tay nhắc nhở tôi về dự án DIY.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Cảm giác (hành động chạm hoặc sờ)

  • The soft feel of the blanket against my skin was comforting.
  • Cảm giác mềm mại của chăn trải qua da tôi làm tôi cảm thấy an ủi.
  • She closed her eyes and focused on the gentle feel of the breeze on her face.
  • Cô đóng mắt và tập trung vào cảm giác nhẹ nhàng của cơn gió trên khuôn mặt.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 cảm giác (ấn tượng được tạo ra bởi một nơi, tình huống, vv; bầu không khí)

  • The feel of the cozy cabin in the woods was warm and inviting.
  • Cảm giác của căn nhà ấm cúng trong rừng là ấm áp và đầy hấp dẫn.
  • The feel of the bustling city streets was energetic and alive.
  • Cảm giác của những con phố đông đúc trong thành phố là năng động và sống động.
  • placeholder

4. Cảm xúc mạnh mẽ (tình cảm cực kỳ mạnh mẽ)

  • The feel of joy overwhelmed her at the good news.
  • Cảm giác vui sướng tràn ngập cô ấy khi nghe tin tốt.
  • A feel of sadness washed over him after the loss.
  • Một nỗi buồn ập đến với anh sau mất mát.
  • placeholder

feelverb

1. a1 IELTS <4.0 Cảm thấy, cảm nhận (trải qua hoặc nhận biết một cảm xúc hoặc cảm giác nào đó).

  • After winning the race, I felt an overwhelming sense of joy and accomplishment.
  • Sau khi chiến thắng cuộc đua, tôi cảm thấy một niềm vui và thành tựu áp đảo.
  • When I saw the puppy, I couldn't help but feel an instant connection and love.
  • Khi tôi thấy chú cún, tôi không thể không cảm thấy một sự kết nối và tình yêu ngay lập tức.
  • placeholder

2. a1 IELTS <4.0 Cảm nhận, cảm giác (nhận biết hoặc ý thức về điều gì đó thông qua việc chạm hoặc tác động vật lý).

  • I can feel the warmth of the sun on my skin as I lay by the pool.
  • Tôi có thể cảm nhận được hơi ấm của mặt trời trên làn da khi tôi nằm bên bể bơi.
  • When I pet my dog, I can feel the softness of his fur beneath my fingertips.
  • Khi tôi vuốt ve chú chó của mình, tôi có thể cảm nhận được sự mềm mại của bộ lông dưới đầu ngón tay.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Cảm nhận [nhận biết hoặc trải nghiệm một điều gì đó thông qua trí tuệ hoặc cảm xúc mà không cần dùng đến các giác quan như nhìn, nghe, v.v.].

  • I could feel a gentle breeze on my face, even though I couldn't see it.
  • Tôi có thể cảm nhận được làn gió nhẹ trên khuôn mặt, mặc dù tôi không thể nhìn thấy nó.
  • She closed her eyes and could feel the warmth of the sun on her skin.
  • Cô ấy nhắm mắt lại và có thể cảm nhận được hơi ấm của mặt trời trên làn da.
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 Cảm giác, cảm nhận (cảm thấy, nhận thức được thông qua xúc giác hoặc trạng thái tinh thần).

  • The warm sunlight on my skin made me feel relaxed and content.
  • Ánh nắng ấm áp trên da tôi khiến tôi cảm thấy thư giãn và hài lòng.
  • The suspenseful music in the movie made me feel anxious and on edge.
  • Âm nhạc căng thẳng trong bộ phim khiến tôi cảm thấy lo lắng và căng thẳng.
  • placeholder

5. a1 IELTS <4.0 Cảm giác, cảm nhận (nhận biết chất lượng vật lý cụ thể qua xúc giác).

  • The fabric of the new dress feels soft and smooth against my skin.
  • Vải của chiếc váy mới cảm thấy mềm mại và mịn màng trên da tôi.
  • When I pet my dog, I can feel the warmth of his fur beneath my fingertips.
  • Khi tôi vuốt ve chú chó của mình, tôi có thể cảm nhận được hơi ấm từ bộ lông dưới đầu ngón tay.
  • placeholder

6. a1 IELTS <4.0 Sờ (hành động dùng tay để nhận biết hoặc kiểm tra bằng cảm giác).

  • She closed her eyes and let her fingers gently feel the texture of the soft fabric.
  • Cô ấy nhắm mắt lại và để cho đầu ngón tay nhẹ nhàng cảm nhận bề mặt của vải mềm.
  • The blindfolded child reached out to feel the rough bark of the tree trunk.
  • Đứa trẻ bị bịt mắt vươn tay ra để cảm nhận vỏ cây thô ráp.
  • placeholder

7. a2 IELTS <4.0 Cảm thấy, cảm nhận (nhận biết, nhận thức về một điều gì đó thông qua cảm xúc hoặc trực giác).

  • I feel that she is the best candidate for the job based on her qualifications.
  • Tôi cảm thấy cô ấy là ứng viên tốt nhất cho công việc này dựa trên các kỹ năng của mình.
  • They feel that it's important to prioritize mental health in the workplace.
  • Họ cảm thấy rằng việc ưu tiên sức khỏe tinh thần trong nơi làm việc là quan trọng.
  • placeholder

8. a2 IELTS <4.0 Cảm nhận, cảm thấy (trải nghiệm hoặc nhận thức về tác động hoặc kết quả của điều gì đó, thường là một cách mạnh mẽ).

  • After running a marathon, my legs felt sore and tired from the intense physical exertion.
  • Sau khi chạy marathon, đôi chân của tôi cảm thấy đau nhức và mệt mỏi từ sự vận động mạnh mẽ.
  • When I heard the news of her promotion, I felt a surge of happiness and pride.
  • Khi tôi nghe tin về việc cô ấy được thăng chức, tôi cảm thấy một cảm giác hạnh phúc và tự hào trào dâng.
  • placeholder

9. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sờ, mò, tìm (Dùng tay, chân, v.v... để tìm kiếm hoặc khám phá một cái gì đó).

  • I feel around in my bag to find my keys, hoping they didn't fall out.
  • Tôi sờ soạng trong túi xách để tìm chìa khóa, hy vọng chúng không rơi ra ngoài.
  • The blind man felt along the wall, trying to locate the light switch.
  • Người đàn ông mù sờ dọc theo bức tường, cố gắng tìm công tắc đèn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "feel", việc hỏi "feel nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.