fear nghĩa là gì trong tiếng Anh

fearnoun

1. a2 IELTS <4.0 Nỗi sợ, sự sợ hãi (Cảm giác tiêu cực khi bạn cảm thấy mình đang trong tình trạng nguy hiểm hoặc khi một điều gì đó làm bạn sợ hãi).

  • The fear of heights overwhelmed her as she stood on the edge of the tall building.
  • Nỗi sợ hãi về độ cao ám ảnh cô ấy khi cô đứng trên mép của tòa nhà cao tầng.
  • He couldn't shake off the fear that someone was watching him from the shadows.
  • Anh ấy không thể xua tan nỗi sợ rằng có ai đó đang theo dõi mình từ bóng tối.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Nỗi sợ, sự sợ hãi (Cảm giác lo lắng về sự an toàn của ai đó hoặc về điều gì đó xấu có thể xảy ra).

  • She couldn't sleep due to the fear of someone breaking into her house at night.
  • Cô ấy không thể ngủ được vì sợ rằng có người sẽ đột nhập vào nhà vào ban đêm.
  • The child clung to his mother, trembling with fear as the thunderstorm raged outside.
  • Đứa trẻ bám chặt lấy mẹ, run rẩy vì sợ hãi khi cơn bão sấm sét nổi lên bên ngoài.
  • placeholder

fearverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sợ (cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng về ai đó hoặc điều gì đó)

  • She feared the dark alleyway and hurriedly walked past it.
  • Cô ấy sợ con hẻm tối và vội vã đi qua.
  • The child feared the thunderstorm and sought comfort from their parents.
  • Đứa trẻ sợ cơn bão và tìm sự an ủi từ bố mẹ.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sợ (cảm giác rằng điều gì đó xấu có thể đã xảy ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai)

  • She feared that her cat might have run away while she was on vacation.
  • Cô ấy lo sợ rằng mèo của cô ấy có thể đã chạy mất khi cô ấy đi nghỉ.
  • I fear that I might have left the oven on before leaving the house.
  • Tôi lo sợ rằng tôi có thể đã quên bật lò trước khi rời nhà.
  • placeholder

3. sợ (dùng để nói với ai đó rằng bạn nghĩ rằng điều gì đó xấu đã xảy ra hoặc là đúng)

  • I fear that I left my phone at home.
  • Tôi sợ rằng tôi đã để quên điện thoại ở nhà.
  • She fears that her dog ran away.
  • Cô ấy sợ rằng chó của cô ấy đã chạy mất.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fear", việc hỏi "fear nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.