favourable nghĩa là gì trong tiếng Anh
favourableadjective
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Thuận lợi, Tốt đẹp, Có lợi (Làm cho mọi người có ý kiến tốt về ai/điều gì).
- The positive reviews from customers were favourable, making others have a good opinion of the product.
- Những đánh giá tích cực từ khách hàng đã tạo nên một ấn tượng tốt, khiến người khác có ý kiến tốt về sản phẩm.
- The candidate's impressive qualifications and experience left a favourable impression on the hiring committee.
- Bằng cấp ấn tượng và kinh nghiệm của ứng viên đã để lại một ấn tượng tốt đẹp trong ban tuyển dụng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Thuận lợi, Tích cực, Có lợi (Biểu thị sự đánh giá cao hoặc ý kiến tốt về ai/điều gì).
- The teacher's favourable comments on my essay boosted my confidence and made me proud.
- Nhận xét tích cực của giáo viên về bài luận của tôi đã tăng cường sự tự tin và khiến tôi tự hào.
- The company's favourable reputation in the market attracted many potential investors.
- Danh tiếng tốt của công ty trên thị trường đã thu hút nhiều nhà đầu tư tiềm năng.
placeholder
3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Thuận lợi, đồng ý (biểu thị sự đồng tình, cho phép).
- The teacher gave a favourable response to the student's request for an extension on the assignment.
- Giáo viên đã đưa ra phản hồi thuận lợi cho yêu cầu của học sinh về việc gia hạn bài tập.
- The manager expressed a favourable opinion on the new proposal, granting it immediate approval.
- Quản lý đã bày tỏ ý kiến thuận lợi về đề xuất mới, chấp thuận nó ngay lập tức.
placeholder
4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Thuận lợi (có lợi, tạo điều kiện thuận lợi để thành công hoặc có lợi thế).
- The company's favourable financial situation allowed them to expand their operations and hire more employees.
- Tình hình tài chính thuận lợi của công ty cho phép họ mở rộng hoạt động và tuyển dụng thêm nhân viên.
- The warm weather and clear skies created a favourable environment for a successful outdoor event.
- Thời tiết ấm áp và bầu trời quang đãng tạo ra một môi trường thuận lợi cho một sự kiện ngoài trời thành công.
placeholder
5. Thuận lợi, hợp lý (có chất lượng tốt và giá cả phải chăng).
- The hotel offered favourable rates, making it an affordable option for budget-conscious travelers.
- Khách sạn cung cấp mức giá ưu đãi, làm cho nó trở thành một lựa chọn phải chăng cho những người du lịch có ý thức về ngân sách.
- The restaurant's menu had a variety of favourable options, all reasonably priced and delicious.
- Thực đơn của nhà hàng có nhiều lựa chọn ưu đãi, tất cả đều có giá cả hợp lý và ngon miệng.
placeholder
6. Thuận lợi (có lợi, thuận tiện cho việc di chuyển hoặc hành trình).
- The favourable wind propelled the sailboat forward, making the journey smooth and swift.
- Gió thuận lợi đã đẩy thuyền buồm tiến về phía trước, làm cho hành trình trở nên mượt mà và nhanh chóng.
- We waited for a favourable breeze to help us fly our kites high in the sky.
- Chúng tôi đã chờ đợi một cơn gió thuận lợi để giúp chúng tôi thả diều bay cao trên bầu trời.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "favourable", việc hỏi "favourable nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.