fancy nghĩa là gì trong tiếng Anh
fancyadjective
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phức tạp, thường là không cần thiết; nhằm để gây ấn tượng cho người khác.
- She wore a fancy dress to the party, complete with sequins and feathers.
- Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy đến buổi tiệc, hoàn chỉnh với sequins và lông vũ.
- The restaurant served fancy dishes with intricate garnishes that seemed more for show than taste.
- Nhà hàng phục vụ những món ăn phức tạp với các phần trang trí tinh xảo mà dường như chỉ để làm đẹp chứ không phải vì hương vị.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng![](/_next/image?url=%2F_next%2Fstatic%2Fmedia%2Fopen_icon.2f507233.png&w=32&q=75)
![](/_next/image?url=%2F_next%2Fstatic%2Fmedia%2Fvocab_banner.08d18cc4.png&w=640&q=75)
2. Sang trọng (có nhiều trang trí hoặc màu sắc sáng)
- She wore a fancy dress with sequins and sparkles for the party.
- Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy với sequins và lấp lánh cho buổi tiệc.
- The restaurant had fancy decorations and elegant lighting for a romantic atmosphere.
- Nhà hàng có trang trí lộng lẫy và ánh sáng tinh tế để tạo không khí lãng mạn.
placeholder
3. Sang trọng (đắt tiền hoặc liên quan đến cách sống đắt đỏ)
- She always wore fancy clothes and drove a fancy car to show off her wealth.
- Cô ấy luôn mặc đồ đắt tiền và lái chiếc xe sang để khoe sự giàu có của mình.
- The restaurant was too fancy for my taste, with prices that were way out of my budget.
- Nhà hàng quá sang trọng đối với gu ẩm thực của tôi, với giá cả quá xa tầm ngân sách của tôi.
placeholder
4. Chất lượng cao (chất lượng tốt)
- She wore a fancy dress to the party, looking elegant and sophisticated.
- Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tại bữa tiệc, trông lịch lãm và tinh tế.
- The restaurant served fancy dishes made with high-quality ingredients.
- Nhà hàng phục vụ các món ăn đẳng cấp được làm từ nguyên liệu chất lượng cao.
placeholder
fancynoun
1. Tưởng tượng (ý tưởng hoặc hình ảnh mà bạn tưởng tượng)
- My fancy often takes me to far-off lands where I can explore new worlds.
- Trí tưởng tượng của tôi thường dẫn tôi đến những vùng đất xa xôi nơi tôi có thể khám phá thế giới mới.
- Sometimes, a simple walk in the park can turn into a grand adventure in my fancy.
- Đôi khi, một buổi đi dạo đơn giản trong công viên có thể biến thành một cuộc phiêu lưu lớn trong trí tưởng tượng của tôi.
placeholder
2. Muốn (một cảm giác muốn có hoặc làm điều gì đó).
- I have a fancy for chocolate ice cream after dinner.
- Tôi thích ăn kem sô cô la sau bữa tối.
- She has a fancy for traveling to exotic destinations.
- Cô ấy thích đi du lịch đến những điểm đến kỳ lạ.
placeholder
3. bánh trang trí nhỏ (một chiếc bánh nhỏ được trang trí)
- I bought a box of fancy cupcakes for the party.
- Tôi đã mua một hộp bánh cupcake đẹp cho bữa tiệc.
- The bakery had a variety of fancy pastries on display.
- Tiệm bánh có nhiều loại bánh ngọt đẹp trưng bày.
placeholder
fancyverb
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Muốn, mong muốn (cảm thấy muốn có hoặc muốn làm điều gì đó).
- I fancy a cup of tea right now, would you like one too?
- Tôi thích uống một tách trà ngay bây giờ, bạn có muốn một tách không?
- She fancies going for a walk in the park this evening, it's such nice weather.
- Cô ấy thích đi dạo trong công viên vào tối nay, thời tiết thật đẹp.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Yêu mến, bị hấp dẫn (cảm thấy bị thu hút về mặt tình dục đối với ai đó).
- She couldn't help but fancy her new coworker, finding his charm and wit irresistible.
- Cô ấy không thể không mê mẩn đồng nghiệp mới của mình, thấy anh ta quyến rũ và thông minh không thể cưỡng lại được.
- He admitted to his friends that he fancied his neighbor, captivated by her beauty and intelligence.
- Anh ấy thừa nhận với bạn bè rằng anh ấy mê mẩn hàng xóm của mình, bị cuốn hút bởi vẻ đẹp và trí tuệ của cô ấy.
placeholder
3. Tưởng tượng mình rất được ưa chuộng, hấp dẫn hoặc thông minh.
- She fancies herself as the most stylish person in the room, always dressed to impress.
- Cô ấy tự cho mình là người có gu thời trang nhất trong phòng, luôn ăn mặc để gây ấn tượng.
- He fancies his intelligence, constantly boasting about his high IQ and academic achievements.
- Anh ta tự hào về trí thông minh của mình, liên tục khoe về chỉ số IQ cao và thành tích học thuật của mình.
placeholder
4. Mơ tưởng, ảo tưởng (Tưởng tượng hoặc tin rằng mình là một cái gì đó, thường là không đúng sự thật).
- She fancies herself a great singer, but her voice is far from impressive.
- Cô ấy tự cho mình là ca sĩ giỏi, nhưng giọng hát của cô ấy thì xa mới ấn tượng.
- He fancies the idea of being a famous writer, even though he has never written a book.
- Anh ấy mơ ước trở thành một nhà văn nổi tiếng, mặc dù anh ấy chưa bao giờ viết một cuốn sách nào.
placeholder
5. Fancy (khi dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc sốc) : Lạ thay, Thật là.
- "Fancy seeing you here!" she exclaimed, surprised to run into her old friend at the grocery store.
- "Thật bất ngờ khi gặp bạn ở đây!" cô ấy thốt lên, ngạc nhiên khi tình cờ gặp lại người bạn cũ tại cửa hàng tạp hóa.
- "Well, fancy that!" he said, shocked to discover that his favorite band was performing in town.
- "Ồ, thật không ngờ!" anh ấy nói, sốc khi phát hiện ban nhạc yêu thích của mình đang biểu diễn trong thành phố.
placeholder
6. Tin tưởng, kỳ vọng (Tin rằng ai đó/cái gì đó sẽ thắng hoặc thành công, đặc biệt trong một cuộc đua).
- I fancy our team will win the basketball game tonight, they've been practicing really hard.
- Tôi tin rằng đội của chúng ta sẽ thắng trận bóng rổ tối nay, họ đã luyện tập rất chăm chỉ.
- She fancies her new recipe will be a hit at the potluck dinner tomorrow.
- Cô ấy tin rằng công thức mới của mình sẽ được yêu thích tại bữa tiệc tự chọn ngày mai.
placeholder
7. hình dung hoặc tạo ra hình ảnh, ý tưởng trong đầu không dựa trên thực tế).
- I fancy that I'll have a slice of cake after dinner, it sounds delicious.
- Tôi thích tưởng tượng mình sẽ ăn một lát bánh sau bữa tối, nghe có vẻ ngon lành.
- She fancies that she can finish the project in just a few hours, but it's unlikely.
- Cô ấy tưởng tượng rằng mình có thể hoàn thành dự án chỉ trong vài giờ, nhưng điều đó khó xảy ra.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fancy", việc hỏi "fancy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.