fan nghĩa là gì trong tiếng Anh
fannoun
1. a2 IELTS <4.0 Người hâm mộ (một người yêu mến hoặc thích thú theo dõi hoặc lắng nghe ai đó/cái gì đó rất nhiều).
- My sister is a huge fan of Taylor Swift and knows all her songs by heart.
- Chị gái tôi là một người hâm mộ lớn của Taylor Swift và biết tất cả các bài hát của cô ấy thuộc lòng.
- As a football fan, I always look forward to watching the Super Bowl every year.
- Là một người hâm mộ bóng đá, tôi luôn mong chờ được xem Super Bowl hàng năm.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Quạt (máy tạo dòng khí để làm mát).
- I turned on the fan to cool down the room on a hot summer day.
- Tôi bật quạt để làm mát phòng trong một ngày hè nóng bức.
- The fan in my bedroom helps circulate the air and keeps me comfortable at night.
- Quạt trong phòng ngủ của tôi giúp lưu thông không khí và giữ cho tôi thoải mái vào ban đêm.
placeholder
3. Quạt tay (một dụng cụ cầm tay và vẫy để tạo ra dòng khí mát).
- During the hot summer days, I always carry a small handheld fan to keep myself cool.
- Trong những ngày hè nóng bức, tôi luôn mang theo một chiếc quạt cầm tay nhỏ để giữ mình mát mẻ.
- The little girl giggled as she waved her colorful fan, creating a refreshing breeze in the room.
- Cô bé cười khúc khích khi cô vẫy chiếc quạt màu sắc của mình, tạo ra một làn gió mát trong phòng.
placeholder
fanverb
1. quạt (thổi gió vào ai/cái gì bằng cách vung quạt, tay, v.v.)
- She fanned herself with a magazine to cool down on the hot summer day.
- Cô ấy quạt mình bằng một tờ tạp chí để làm mát trong ngày hè nóng.
- The waiter fanned the smoke away from the table with a small handheld fan.
- Người phục vụ quạt khói ra xa bàn bằng một cái quạt cầm tay nhỏ.
placeholder
2. Thổi lửa, quạt lửa (thổi vào lửa để làm cháy mạnh hơn)
- She used a fan to fan the flames and make the fire burn brighter.
- Cô ấy đã sử dụng quạt để thổi lửa và làm cho ngọn lửa cháy sáng hơn.
- The camper fanned the fire to keep it going during the cold night.
- Người đi cắm trại đã quạt lửa để giữ cho nó cháy trong đêm lạnh.
placeholder
3. Kích thích, thúc đẩy (làm cho cảm xúc, thái độ mạnh mẽ hơn)
- Watching her favorite team play always fans her excitement for the game.
- Xem đội bóng yêu thích của cô ấy chơi luôn khiến cô ấy hứng thú với trận đấu.
- The positive feedback from readers only fans his passion for writing even more.
- Phản hồi tích cực từ độc giả chỉ khiến niềm đam mê viết của anh ấy càng lớn hơn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fan", việc hỏi "fan nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.