fakeadjective
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Giả mạo, giả tạo, không thật - Là cái gì đó được tạo ra hoặc xuất hiện không đúng với bản chất hoặc thông tin mà người ta tuyên bố; có vẻ ngoài giả lập không phản ánh đúng thực tế.
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Giả mạo (làm giả để trông giống như thứ khác).
fakenoun
1. đồ giả mạo (một đối tượng như một tác phẩm nghệ thuật, một đồng tiền hoặc một mảnh trang sức không phải là những gì mà ai đó tuyên bố nhưng đã được làm để trông như thật)
2. giả mạo (người giả mạo để lừa đảo người khác)
fakeverb
1. giả mạo (làm cho một cái gì đó không đúng trở nên giống thật, đặc biệt là để lừa đảo ai đó)
2. giả mạo (giả vờ có một cảm xúc, bệnh tật, vv)
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngayKhi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fake", việc hỏi "fake nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.