fake nghĩa là gì trong tiếng Anh

fakeadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Giả mạo, giả tạo, không thật - Là cái gì đó được tạo ra hoặc xuất hiện không đúng với bản chất hoặc thông tin mà người ta tuyên bố; có vẻ ngoài giả lập không phản ánh đúng thực tế.

  • The designer handbag she bought turned out to be fake, not the genuine brand.
  • Chiếc túi xách hàng hiệu mà cô ấy mua hóa ra là hàng giả, không phải thương hiệu thật.
  • His smile seemed friendly, but his intentions were fake, hiding a hidden agenda.
  • Nụ cười của anh ấy trông có vẻ thân thiện, nhưng ý định của anh ấy là giả mạo, che giấu một kế hoạch bí mật.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Giả mạo (làm giả để trông giống như thứ khác).

  • She wore a fake diamond necklace that sparkled just like the real thing.
  • Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ kim cương giả lấp lánh y như thật.
  • The artist painted a fake masterpiece, fooling everyone into thinking it was an original.
  • Họa sĩ vẽ một kiệt tác giả, khiến mọi người lầm tưởng đó là bản gốc.
  • placeholder

fakenoun

1. đồ giả mạo (một đối tượng như một tác phẩm nghệ thuật, một đồng tiền hoặc một mảnh trang sức không phải là những gì mà ai đó tuyên bố nhưng đã được làm để trông như thật)

  • The museum discovered that the painting was a fake, not an original masterpiece.
  • Bảo tàng phát hiện ra rằng bức tranh là hàng giả, không phải là tác phẩm gốc.
  • She unknowingly bought a fake diamond ring that turned out to be cubic zirconia.
  • Cô ấy mua một chiếc nhẫn kim cương giả mà không biết, cuối cùng lại là cubic zirconia.
  • placeholder

2. giả mạo (người giả mạo để lừa đảo người khác)

  • She realized her friend was a fake when she caught her lying about her job.
  • Cô nhận ra người bạn của mình là một kẻ giả mạo khi bắt gặp cô ta nói dối về công việc của mình.
  • The scam artist was exposed as a fake after his fraudulent schemes were uncovered.
  • Kẻ lừa đảo đã bị phát hiện là một kẻ giả mạo sau khi các kế hoạch gian lận của anh ta bị phanh phui.
  • placeholder

fakeverb

1. giả mạo (làm cho một cái gì đó không đúng trở nên giống thật, đặc biệt là để lừa đảo ai đó)

  • The scammer used a fake website to trick people into giving away their personal information.
  • Kẻ lừa đảo đã sử dụng một trang web giả mạo để lừa người khác để tiết lộ thông tin cá nhân của họ.
  • She was caught trying to fake her signature on the contract to avoid legal consequences.
  • Cô ấy đã bị bắt khi cố gắng giả mạo chữ ký trên hợp đồng để tránh hậu quả pháp lý.
  • placeholder

2. giả mạo (giả vờ có một cảm xúc, bệnh tật, vv)

  • She tried to fake a smile even though she was feeling sad.
  • Cô ấy cố giả vờ mỉm cười dù cô ấy đang cảm thấy buồn.
  • He faked a cough to get out of going to work.
  • Anh ta giả vờ ho để trốn việc đi làm.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fake", việc hỏi "fake nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.