Faith nghĩa là gì trong tiếng Anh

Faithothers

1. Niềm tin (belief or trust).

  • Faith is a beautiful name for a baby girl.
  • Faith là một cái tên đẹp cho bé gái.
  • My friend named her daughter Faith.
  • Bạn của tôi đặt tên con gái của mình là Faith.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

faithnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Niềm tin (Tin tưởng vào kỹ năng hoặc chuyên môn của ai đó và tin rằng họ sẽ thực hiện lời hứa hoặc nghĩa vụ của mình.)

  • Despite the challenges, I have faith in my team's ability to complete the project successfully.
  • Mặc dù gặp nhiều thách thức, tôi tin tưởng vào khả năng hoàn thành dự án thành công của đội nhóm mình.
  • She placed her faith in the doctor's knowledge and expertise to provide the best medical treatment.
  • Cô ấy đặt niềm tin vào kiến thức và chuyên môn của bác sĩ để nhận được phương pháp điều trị y tế tốt nhất.
  • placeholder

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đức tin (niềm tin mạnh mẽ vào tôn giáo).

  • Her unwavering faith in God helped her find solace during difficult times.
  • Niềm tin vững chắc vào Chúa đã giúp cô ấy tìm thấy sự an ủi trong những thời kỳ khó khăn.
  • The community gathered at the church, united by their shared faith and devotion.
  • Cộng đồng tập hợp tại nhà thờ, đoàn kết bởi niềm tin và lòng mộ đạo chung của họ.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tôn giáo (một tôn giáo cụ thể).

  • Christianity is a faith that believes in the teachings of Jesus Christ and the Holy Bible.
  • Cơ đốc giáo là một tôn giáo tin vào giáo lý của Chúa Giê-su và Kinh Thánh.
  • Islam is a faith that follows the teachings of the Prophet Muhammad and the Quran.
  • Hồi giáo là một tôn giáo theo đuổi giáo lý của Tiên tri Muhammad và Quran.
  • placeholder

4. Niềm tin (Là sự tin tưởng hoặc lòng tin vào điều gì đó, không nhất thiết liên quan đến việc làm đúng hay sai).

  • He showed faith in stealing the car.
  • Hắn ta thể hiện quyết tâm ăn trộm chiếc xe.
  • Her faith in helping others was clear.
  • Quyết tâm giúp đỡ người khác của cô ấy rất rõ ràng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Faith", việc hỏi "Faith nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.