extra nghĩa là gì trong tiếng Anh

extraadjective

1. a1 IELTS <4.0 một lượng hoặc một cái gì đó vượt quá cái đã có, cái bình thường hoặc cái được mong đợi)].

  • She always brings an extra blanket to the picnic in case someone gets cold.
  • Cô ấy luôn mang theo một tấm chăn dự phòng khi đi dã ngoại phòng khi ai đó cảm thấy lạnh.
  • The restaurant gave us an extra plate of fries because they made a mistake with our order.
  • Nhà hàng đã tặng chúng tôi một đĩa khoai tây chiên thêm vì họ đã nhầm lẫn trong đơn hàng của chúng tôi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Quá mức, lố bịch (hành động quá đà, thể hiện nhiều nỗ lực hoặc cảm xúc một cách quá mức).

  • Sarah's reaction to receiving a small gift was extra, as she burst into tears of joy.
  • Phản ứng của Sarah khi nhận được một món quà nhỏ được coi là quá mức, khi cô ấy bật khóc trong niềm vui sướng.
  • Jake's constant need for attention made him come across as extra, always seeking the spotlight.
  • Nhu cầu chú ý liên tục của Jake khiến anh ấy trở nên quá mức, luôn tìm kiếm sự chú ý.
  • placeholder

extraadverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thêm vào; nhiều hơn so với bình thường hoặc dự kiến.

  • I ordered an extra large pizza for the party to ensure there would be enough food for everyone.
  • Tôi đã đặt một chiếc pizza cỡ lớn hơn bình thường cho buổi tiệc để đảm bảo sẽ có đủ thức ăn cho mọi người.
  • She always goes the extra mile to help her friends in times of need.
  • Cô ấy luôn cố gắng hết sức để giúp đỡ bạn bè trong những lúc cần.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thêm vào (nhiều hơn bình thường)

  • She put in extra effort to make sure the project was completed on time.
  • Cô ấy đã cố gắng hết sức để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn.
  • The teacher gave the students extra time to finish their assignments.
  • Giáo viên đã cho học sinh thêm thời gian để hoàn thành bài tập.
  • placeholder

extranoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 thêm vào (một thứ được thêm vào mà không phải là bình thường, tiêu chuẩn hoặc cần thiết và tốn thêm chi phí)

  • I ordered a pizza with extra cheese, but it ended up costing more than I expected.
  • Tôi đã đặt một chiếc pizza có thêm phô mai, nhưng cuối cùng nó lại tốn nhiều hơn tôi mong đợi.
  • The hotel charges extra for Wi-Fi access in the rooms, which is not included in the standard rate.
  • Khách sạn tính thêm phí cho việc truy cập Wi-Fi trong các phòng, điều này không bao gồm trong giá tiêu chuẩn.
  • placeholder

2. diễn viên phụ (người được thuê để đóng một vai rất nhỏ trong một bộ phim, thường là một thành viên của đám đông)

  • The extras in the movie were hired to fill the background of the busy city scene.
  • Các diễn viên đóng thêm trong bộ phim được thuê để lấp đầy phông nền của cảnh phim đông đúc trong thành phố.
  • She enjoyed being an extra in the film, even though she had no speaking lines.
  • Cô ấy thích việc làm diễn viên đóng thêm trong bộ phim, mặc dù cô ấy không có dòng nào để nói.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "extra", việc hỏi "extra nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.