extend nghĩa là gì trong tiếng Anh

extendverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Mở rộng để làm cho một doanh nghiệp, một ý tưởng, một ảnh hưởng, v.v. bao phủ nhiều lĩnh vực hơn hoặc hoạt động ở nhiều nơi hơn

  • The company plans to extend its operations to Asia.
  • Công ty dự định mở rộng hoạt động sang châu Á.
  • We need to extend our influence in the community.
  • Chúng ta cần mở rộng tầm ảnh hưởng của mình trong cộng đồng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Mở rộng (bao gồm thêm) liên quan đến hoặc bao gồm ai đó/cái gì đó

  • My responsibilities extend to managing the budget.
  • Trách nhiệm của tôi bao gồm cả việc quản lý ngân sách.
  • The invitation extends to your family.
  • Lời mời này cũng dành cho gia đình bạn.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Mở rộng để bao quát một khu vực, khoảng cách hoặc thời gian cụ thể

  • The garden extends behind the house.
  • Khu vườn kéo dài ra phía sau nhà.
  • The road extends for miles across the desert.
  • Con đường kéo dài hàng dặm băng qua sa mạc.
  • placeholder

4. kéo dài để làm cho cái gì đó đạt tới cái gì đó hoặc kéo dài

  • I will extend the rope across the yard.
  • Tôi sẽ căng sợi dây thừng ngang qua sân.
  • Extend your arms out to the side.
  • Hãy dang rộng hai tay ra hai bên.
  • placeholder

5. Duỗi kéo dài một cái gì đó để kéo căng một phần cơ thể của bạn, đặc biệt là một cánh tay hoặc một chân, ra khỏi bạn

  • I extend my arm to reach the cookie.
  • Tôi duỗi tay ra để lấy cái bánh quy.
  • She had to extend her leg to kick the ball.
  • Cô ấy phải duỗi chân ra để đá quả bóng.
  • placeholder

6. Cung cấp, trao cung cấp hoặc tặng cái gì đó cho ai đó

  • I extend my apologies for the mistake.
  • Tôi xin gửi lời xin lỗi chân thành vì sai sót này.
  • She extend sympathy to the grieving family.
  • Cô ấy bày tỏ sự cảm thông sâu sắc đến gia đình tang quyến.
  • placeholder

7. Dốc hết sức/vắt kiệt (kéo dài một phần cơ thể, đặc biệt là cánh tay hoặc chân, ra xa khỏi bản thân).

  • The coach extended the team to win.
  • Huấn luyện viên thúc đẩy đội bóng nỗ lực hết mình để giành chiến thắng.
  • I will extend myself to finish this project.
  • Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành dự án này.
  • placeholder

8. Mở rộng, Kéo dài, Gia hạn (Cung cấp hoặc tặng cái gì cho ai đó).

  • I would like to extend my gratitude to all the volunteers who helped make this event a success.
  • Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn của mình đến tất cả các tình nguyện viên đã giúp sự kiện này thành công.
  • The company decided to extend their support by donating additional funds to the charity.
  • Công ty quyết định mở rộng sự hỗ trợ bằng cách quyên góp thêm kinh phí cho tổ chức từ thiện.
  • placeholder

9. Kéo dài, mở rộng (làm cho cái gì đó sử dụng hết khả năng, nỗ lực, nguồn lực, v.v.).

  • The coach encouraged the team to extend themselves and give their all in the final game.
  • Huấn luyện viên khích lệ đội bóng phải nỗ lực hết mình và cống hiến hết sức trong trận đấu cuối cùng.
  • The company had to extend its resources to meet the high demand for their product.
  • Công ty phải sử dụng hết nguồn lực của mình để đáp ứng nhu cầu cao đối với sản phẩm của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "extend", việc hỏi "extend nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.