expressive nghĩa là gì trong tiếng Anh

expressiveadjective

1. Có cảm xúc, biểu cảm (thể hiện hoặc có khả năng thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của bạn). 

  • She had an expressive face, and her eyes revealed the joy she felt in that moment.
  • Cô ấy có khuôn mặt biểu cảm, và đôi mắt của cô ấy đã tiết lộ niềm vui mà cô ấy cảm nhận được trong khoảnh khắc đó.
  • The artist's brushstrokes were bold and expressive, capturing the raw emotion of the subject.
  • Những nét vẽ của họa sĩ rất mạnh mẽ và biểu cảm, nắm bắt được cảm xúc thô sơ của đối tượng.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Diễn cảm, biểu cảm (Là việc thể hiện, bày tỏ cảm xúc, ý tưởng hoặc đặc điểm thông qua hành động, lời nói, hoặc nghệ thuật). 

  • Her expressive eyes revealed her excitement as she opened the gift.
  • Đôi mắt diễn cảm của cô ấy đã tiết lộ sự hứng thú khi cô mở quà.
  • The artist's brushstrokes were incredibly expressive, capturing the raw emotion of the scene.
  • Những nét vẽ của họa sĩ thật sự rất diễn cảm, nắm bắt được cảm xúc thô mộc của cảnh vật.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "expressive", việc hỏi "expressive nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.