executive nghĩa là gì trong tiếng Anh

executivenoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Giám đốc hoặc quản lý (Người có công việc quan trọng làm quản lý của một công ty hoặc tổ chức).

  • The executive of the company made the final decision on the new marketing strategy.
  • Giám đốc của công ty đã đưa ra quyết định cuối cùng về chiến lược tiếp thị mới.
  • As an executive, she oversees the daily operations of the organization and ensures its success.
  • Với tư cách là một giám đốc, cô ấy giám sát hoạt động hàng ngày của tổ chức và đảm bảo sự thành công của nó.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Ban điều hành (Nhóm người quản lý và điều hành công ty hoặc tổ chức).

  • The executive team at the company consists of the CEO, CFO, and other top-level managers.
  • Ban điều hành của công ty bao gồm CEO, CFO và các quản lý cấp cao khác.
  • The executive board meets every month to discuss important decisions and strategies for the organization.
  • Hội đồng quản trị họp hàng tháng để thảo luận về các quyết định và chiến lược quan trọng cho tổ chức.
  • placeholder

3. Bộ phận hành pháp (Bộ phận của chính phủ có trách nhiệm thi hành luật).

  • The executive branch of the government ensures that laws are implemented and enforced effectively.
  • Nhánh hành pháp của chính phủ đảm bảo rằng các luật được thực thi và thực hiện một cách hiệu quả.
  • The executive is responsible for executing and carrying out the laws passed by the legislative branch.
  • Hành pháp có trách nhiệm thi hành và thực hiện các luật do nhánh lập pháp thông qua.
  • placeholder

executiveadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Liên quan đến việc điều hành (liên quan đến việc quản lý một doanh nghiệp hoặc tổ chức, và đưa ra kế hoạch và quyết định)

  • The executive team met to discuss the company's financial goals and strategies for the upcoming year.
  • Đội ngũ điều hành đã họp để thảo luận về mục tiêu tài chính của công ty và các chiến lược cho năm tới.
  • She was promoted to an executive position after demonstrating strong leadership skills and decision-making abilities.
  • Cô đã được thăng chức lên vị trí điều hành sau khi thể hiện kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ và khả năng ra quyết định tốt.
  • placeholder

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hành pháp (có hoặc sử dụng quyền lực để thực hiện các luật lệ và quyết định quan trọng)

  • The executive branch of government is responsible for implementing laws and policies.
  • Nhánh hành pháp của chính phủ chịu trách nhiệm thực thi luật và chính sách.
  • The executive order signed by the president will have a significant impact on immigration policy.
  • Sắc lệnh hành pháp được tổng thống ký sẽ có tác động lớn đến chính sách nhập cư.
  • placeholder

3. Cao cấp; dành cho người được coi là quan trọng.

  • The executive suite at the hotel is known for its luxurious amenities and high price tag.
  • Căn hộ cao cấp tại khách sạn nổi tiếng với tiện nghi sang trọng và giá cả cao.
  • She always dresses in executive attire to convey her importance and professionalism in the workplace.
  • Cô ấy luôn mặc trang phục cao cấp để truyền đạt sự quan trọng và chuyên nghiệp của mình tại nơi làm việc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "executive", việc hỏi "executive nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.