exclusive nghĩa là gì trong tiếng Anh
exclusiveadjective
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Độc quyền (chỉ dành riêng cho một người hoặc nhóm cụ thể; chỉ được cấp cho một người hoặc nhóm cụ thể).
- The exclusive VIP lounge at the airport is only accessible to first-class passengers.
- Phòng chờ VIP độc quyền tại sân bay chỉ dành riêng cho hành khách hạng nhất.
- This limited edition watch is exclusive to our loyal customers and cannot be purchased elsewhere.
- Chiếc đồng hồ phiên bản giới hạn này là độc quyền dành cho khách hàng thân thiết của chúng tôi và không thể mua ở nơi khác.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Độc quyền, khép kín (không sẵn lòng kết nạp thành viên mới, đặc biệt từ tầng lớp xã hội thấp hơn). (không dễ dàng chấp nhận người mới, đặc biệt là những người từ tầng lớp xã hội thấp hơn).
- The club was exclusive, only accepting wealthy members.
- Câu lạc bộ đó rất độc quyền, chỉ chấp nhận thành viên giàu có.
- That school is very exclusive; few get accepted.
- Ngôi trường đó rất kén chọn; ít người được nhận vào.
placeholder
3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Cao cấp (chỉ những sản phẩm, dịch vụ có chất lượng cao và giá thành đắt đỏ, do đó không phải là lựa chọn thường xuyên của đa số người tiêu dùng).
- The exclusive restaurant offers a fine dining experience with its high-quality ingredients and elegant ambiance.
- Nhà hàng độc quyền cung cấp trải nghiệm ẩm thực tinh tế với nguyên liệu chất lượng cao và không gian sang trọng.
- She wore an exclusive designer gown to the gala, showcasing her exquisite taste and style.
- Cô ấy đã mặc một chiếc váy thiết kế độc quyền đến dạ hội, thể hiện gu thẩm mỹ và phong cách tuyệt vời của mình.
placeholder
4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Độc quyền (chỉ bao gồm một mình, không bao gồm bất kỳ thứ gì khác).
- The exclusive club only allows members who meet specific criteria and excludes everyone else.
- Câu lạc bộ độc quyền chỉ cho phép những thành viên đáp ứng các tiêu chí nhất định và loại trừ tất cả những người khác.
- The exclusive offer is available only to our loyal customers and cannot be accessed by others.
- Ưu đãi độc quyền chỉ dành riêng cho khách hàng thân thiết của chúng tôi và không thể truy cập bởi người khác.
placeholder
5. Loại trừ, không bao gồm (chỉ dành riêng cho một số đối tượng nhất định). (chỉ dành riêng cho một người hoặc một nhóm, không bao gồm người hoặc cái khác).
- The list was exclusive of her name.
- Danh sách này không bao gồm tên cô ấy.
- This offer is exclusive of taxes.
- Ưu đãi này chưa bao gồm thuế.
placeholder
6. Độc quyền, độc nhất, riêng biệt (Không thể tồn tại hoặc đúng cùng một lúc với thứ khác).
- The two events are exclusive, so you can only attend one of them on the same day.
- Hai sự kiện này là loại trừ lẫn nhau, vì vậy bạn chỉ có thể tham dự một trong hai sự kiện vào cùng một ngày.
- The exclusive nature of the contract prevents any other company from selling the product.
- Tính độc quyền của hợp đồng ngăn cản bất kỳ công ty nào khác bán sản phẩm này.
placeholder
exclusivenoun
1. Độc quyền : Một tin tức hoặc câu chuyện về người nổi tiếng được đăng tải duy nhất trên một tờ báo, tạp chí, kênh truyền hình hoặc đài phát thanh.
- The magazine's exclusive on the celebrity's secret wedding was the talk of the town.
- Tạp chí đã đăng một bài độc quyền về đám cưới bí mật của người nổi tiếng, trở thành đề tài bàn tán của cả thị trấn.
- The newspaper scored an exclusive interview with the renowned author for their Sunday edition.
- Tờ báo đã có được một cuộc phỏng vấn độc quyền với tác giả nổi tiếng cho ấn phẩm Chủ Nhật của họ.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "exclusive", việc hỏi "exclusive nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.