exchange nghĩa là gì trong tiếng Anh
exchangeverb
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trao đổi (đưa cho ai đó một cái gì đó và đồng thời nhận lại một cái tương tự từ họ)
- We decided to exchange books with each other to read something new.
- Chúng tôi quyết định trao đổi sách với nhau để đọc cái mới.
- Let's exchange phone numbers so we can stay in touch.
- Hãy trao đổi số điện thoại để chúng ta có thể giữ liên lạc.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đổi tiền (đổi một loại tiền thành loại tiền khác có giá trị tương đương)
- I need to exchange my dollars for euros before my trip to Europe.
- Tôi cần đổi đô la sang euro trước chuyến đi của tôi đến châu Âu.
- The bank offers a service to exchange foreign currencies for a small fee.
- Ngân hàng cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ với một khoản phí nhỏ.
placeholder
3. Trao đổi (đưa hoặc trả lại một cái gì đó và nhận được một cái khác hoặc tốt hơn thay vào đó)
- I exchanged my old phone for a newer model at the store.
- Tôi đổi chiếc điện thoại cũ của mình lấy một phiên bản mới hơn tại cửa hàng.
- Can we exchange seats so I can sit next to my friend?
- Chúng ta có thể đổi chỗ ngồi để tôi ngồi cạnh bạn không?
placeholder
4. Giao dịch, trao đổi hợp đồng (hành động mua bán, trao đổi hợp đồng giữa người mua và người bán, đặc biệt là trong việc bán nhà hoặc đất đai).
- The buyer and seller will exchange contracts once they agree on the terms of the sale.
- Người mua và người bán sẽ trao đổi hợp đồng sau khi họ đồng ý với các điều khoản của việc bán.
- After the exchange, both parties will have signed copies of the contract for their records.
- Sau khi trao đổi, cả hai bên sẽ có bản sao đã ký của hợp đồng cho hồ sơ của họ.
placeholder
exchangenoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sự trao đổi, giao dịch (Hành động đưa cái gì cho ai đó hoặc làm gì đó cho ai đó và nhận lại cái gì đó từ họ).
- We had a fair exchange of ideas during the meeting, sharing our thoughts and receiving valuable feedback.
- Chúng tôi đã có một cuộc trao đổi ý kiến công bằng trong cuộc họp, chia sẻ suy nghĩ của mình và nhận được phản hồi quý giá.
- The children enjoyed an exchange of toys, trading their old ones for new ones with their friends.
- Bọn trẻ thích thú với việc trao đổi đồ chơi, giao dịch những món đồ cũ của mình để lấy những món mới từ bạn bè.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sự hối đoái, sự đổi một lượng tiền tệ này sang giá trị tương đương của một loại tiền tệ khác (Quá trình chuyển đổi một lượng tiền tệ này sang một lượng tiền tệ khác có giá trị tương đương).
- The currency exchange rate fluctuates daily.
- Tỷ giá hối đoái tiền tệ biến động hàng ngày.
- I need an exchange from dollars to euros.
- Tôi cần đổi từ đô la sang euro.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sự trao đổi, sự giao lưu (Sự sắp xếp khi hai người hoặc hai nhóm từ các quốc gia khác nhau đến thăm nhà của nhau hoặc làm công việc của nhau trong một thời gian ngắn).
- The exchange program allowed students from Japan and the United States to live with host families.
- Chương trình trao đổi cho phép sinh viên từ Nhật Bản và Hoa Kỳ sống với các gia đình chủ nhà.
- During the exchange, the French chef worked in a British restaurant while the British chef worked in France.
- Trong quá trình trao đổi, đầu bếp Pháp làm việc tại một nhà hàng ở Anh trong khi đầu bếp Anh làm việc ở Pháp.
placeholder
4. Cuộc trao đổi, cuộc thảo luận (một cuộc thảo luận hoặc một cuộc tranh luận).
- During the heated exchange, they passionately debated the pros and cons of the new policy.
- Trong cuộc trao đổi nảy lửa, họ đã tranh luận một cách đầy đam mê về ưu và nhược điểm của chính sách mới.
- The exchange between the two friends quickly turned into a lighthearted banter about their favorite movies.
- Cuộc trao đổi giữa hai người bạn nhanh chóng trở thành những lời đùa vui nhẹ nhàng về những bộ phim yêu thích của họ.
placeholder
5. Sàn giao dịch (Nơi mọi người gặp nhau để mua bán hàng hóa cụ thể).
- The exchange was a bustling marketplace where merchants gathered to trade spices and silks.
- Sàn giao dịch là một khu chợ nhộn nhịp nơi các thương nhân tập trung để trao đổi gia vị và lụa.
- In the exchange, farmers would barter their crops for tools and supplies needed for their livelihoods.
- Tại sàn giao dịch, các nông dân sẽ trao đổi mùa màng của họ lấy công cụ và vật tư cần thiết cho sinh kế của họ.
placeholder
6. Tổng đài (Nơi kết nối cuộc gọi điện thoại để mọi người có thể nói chuyện với nhau).
- The operator worked at the telephone exchange.
- Người điều hành làm việc tại trạm điện thoại.
- My call was routed through the local exchange.
- Cuộc gọi của tôi được định tuyến qua trạm địa phương.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "exchange", việc hỏi "exchange nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.