evangelical nghĩa là gì trong tiếng Anh

evangelicaladjective

1. Tin lành (một nhóm Kitô giáo nhấn mạnh quyền uy của Kinh Thánh và tầm quan trọng của việc mọi người được cứu rỗi qua đức tin).

  • The evangelical church I attend focuses on studying the Bible and spreading the message of salvation.
  • Nhà thờ Tin Lành tôi tham dự tập trung vào việc nghiên cứu Kinh Thánh và lan truyền thông điệp cứu rỗi.
  • She grew up in an evangelical household, where faith in Jesus and scripture were central.
  • Cô ấy lớn lên trong một gia đình Tin Lành, nơi niềm tin vào Chúa Giê-su và kinh thánh là trung tâm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Truyền giáo (muốn mọi người chấp nhận quan điểm và ý kiến của mình).

  • She was an evangelical speaker, passionately advocating for her political beliefs and trying to sway the audience.
  • Cô ấy là một diễn giả nhiệt thành, mạnh mẽ ủng hộ quan điểm chính trị của mình và cố gắng thuyết phục khán giả.
  • The evangelical preacher delivered a powerful sermon, fervently urging his congregation to embrace their faith.
  • Mục sư nhiệt thành đã thuyết một bài giảng mạnh mẽ, tha thiết kêu gọi giáo đoàn của mình ôm lấy đức tin.
  • placeholder

evangelicalnoun

1. Tin Lành (một nhánh của Giáo hội Kitô giáo, nhấn mạnh vào việc truyền bá Tin Mừng và sự cứu rỗi qua đức tin vào Chúa Giê-su).

  • My neighbor is an evangelical and attends a local church that follows the evangelical branch of Christianity.
  • Hàng xóm của tôi là một người theo đạo Tin Lành và tham dự một nhà thờ địa phương tuân theo nhánh Tin Lành của Cơ Đốc giáo.
  • The evangelical community is known for its emphasis on spreading the teachings of Jesus Christ.
  • Cộng đồng Tin Lành nổi tiếng với việc nhấn mạnh vào việc truyền bá giáo lý của Chúa Giêsu Christ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "evangelical", việc hỏi "evangelical nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.