epic nghĩa là gì trong tiếng Anh

epicadjective

1. truyện anh hùng (câu chuyện với những đặc điểm của một truyện anh hùng)

  • The movie had an epic storyline with thrilling battles and heroic characters.
  • Bộ phim có một cốt truyện hùng tráng với những trận chiến đầy kịch tính và những nhân vật anh hùng.
  • The concert was an epic event, with amazing performances and a huge crowd.
  • Buổi hòa nhạc là một sự kiện hùng tráng, với những màn trình diễn tuyệt vời và một đám đông đông đúc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Trường kỳ (diễn ra trong một khoảng thời gian dài và gặp phải nhiều khó khăn)

  • The epic journey across the desert lasted for weeks and was filled with many challenges.
  • Hành trình kỳ vĩ qua sa mạc kéo dài hàng tuần và đầy thách thức.
  • The epic battle between the two armies raged on for days, resulting in heavy casualties.
  • Trận chiến kỳ vĩ giữa hai đội quân kéo dài hàng ngày, dẫn đến nhiều thương vong nặng nề.
  • placeholder

3. Vĩ đại và ấn tượng.

  • The movie had an epic battle scene that left the audience in awe.
  • Bộ phim có một cảnh chiến đấu huyền thoại khiến khán giả ngạc nhiên.
  • Climbing Mount Everest was an epic achievement for the experienced mountaineer.
  • Leo núi Everest là một thành tựu huyền thoại đối với người leo núi kinh nghiệm.
  • placeholder

4. Phiên bản tiếng Việt (một cách diễn giải ngắn gọn bằng tiếng Việt).

  • The concert last night was epic; the band put on an amazing show.
  • Buổi hòa nhạc tối qua thật là tuyệt vời; ban nhạc đã biểu diễn một show thật tuyệt vời.
  • We had an epic time at the theme park, riding all the roller coasters.
  • Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại công viên giải trí, đi tất cả các tàu lượn.
  • placeholder

epicnoun

1. Sử thi : Một thể loại thơ dài kể về những hành động của những con người vĩ đại hoặc về lịch sử của một quốc gia.

  • "The Iliad" by Homer is considered an epic, as it recounts the heroic actions of Greek warriors.
  • "Iliad" của Homer được coi là một sử thi, vì nó kể lại những hành động anh hùng của các chiến binh Hy Lạp.
  • Beowulf, an epic poem from the Middle Ages, tells the story of a brave warrior's battles.
  • Beowulf, một bài thơ sử thi từ thời Trung Cổ, kể về câu chuyện của một chiến binh dũng cảm và những trận chiến của anh ta.
  • placeholder

2. Sử thi, hùng ca (Thể loại văn học hoặc phim dài kể về những sự kiện lịch sử hoặc huyền thoại, thường mang tính chất hùng tráng và bi tráng).

  • "I watched an epic about the American Revolution, filled with intense battles and heroic characters."
  • "Tôi đã xem một bộ phim sử thi về Cách mạng Mỹ, đầy những trận chiến kịch liệt và nhân vật anh hùng."
  • "The epic novel chronicled the adventures of a brave knight on a quest to save the kingdom."
  • "Cuốn tiểu thuyết sử thi kể về cuộc phiêu lưu của một hiệp sĩ dũng cảm trong nhiệm vụ cứu vương quốc."
  • placeholder

3. Sự kiện lớn lao, công việc hoặc hoạt động dài và khó khăn mà bạn nghĩ mọi người nên ngưỡng mộ.

  • Climbing Mount Everest is considered an epic, as it requires immense physical and mental strength.
  • Việc leo núi Everest được coi là một kỳ công, vì nó đòi hỏi sức mạnh thể chất và tinh thần to lớn.
  • Writing a novel is an epic undertaking, as it demands creativity, dedication, and perseverance.
  • Việc viết một cuốn tiểu thuyết là một nhiệm vụ kỳ công, vì nó đòi hỏi sự sáng tạo, sự tận tụy và lòng kiên trì.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "epic", việc hỏi "epic nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.