efflorescence nghĩa là gì trong tiếng Anh

efflorescencenoun

1. Sự nở hoa, sự phát triển mạnh mẽ (giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhất của một cái gì đó).

  • The blooming flowers in the garden represent the efflorescence of nature's beauty.
  • Những bông hoa nở rộ trong vườn thể hiện sự phát triển rực rỡ nhất của vẻ đẹp thiên nhiên.
  • After years of hard work, her successful career was the efflorescence of her dedication.
  • Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, sự nghiệp thành công của cô ấy là sự phát triển rực rỡ nhất của lòng cống hiến.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Hiện tượng phấn hoa (sự xuất hiện của các chất muối trên bề mặt gạch, đá, v.v., khi nước bay hơi).

  • After a heavy rain, the sun came out and caused efflorescence to form on the garden stones.
  • Sau một trận mưa lớn, mặt trời lên và khiến cho hiện tượng phấn hoa xuất hiện trên những viên đá trong vườn.
  • The old brick wall had a beautiful white efflorescence coating, giving it a weathered charm.
  • Bức tường gạch cũ có một lớp phủ phấn hoa màu trắng đẹp, mang lại vẻ đẹp cổ kính.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "efflorescence", việc hỏi "efflorescence nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.