edge nghĩa là gì trong tiếng Anh

edgenoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mép, lề, cạnh (Phần giới hạn bên ngoài của một vật thể, bề mặt hoặc khu vực; phần xa trung tâm nhất).

  • Be careful when walking near the cliff's edge, as it is the furthest point from safety.
  • Hãy cẩn thận khi đi gần mép vách đá, vì đó là điểm xa nhất so với nơi an toàn.
  • The painter carefully applied the final brushstroke, ensuring a clean edge along the canvas.
  • Họa sĩ cẩn thận thực hiện nét vẽ cuối cùng, đảm bảo một lằn ranh sạch sẽ dọc theo bức tranh.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Lưỡi gươm, lưỡi dao (Phần sắc nhọn của dao, kiếm dùng để cắt).

  • Be careful when handling the knife, as the edge is extremely sharp and can easily cut.
  • Hãy cẩn thận khi cầm dao, vì lưỡi dao rất sắc và có thể dễ dàng cắt vào.
  • The sword's edge gleamed in the sunlight, ready to slice through anything in its path.
  • Lưỡi kiếm lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, sẵn sàng chém qua bất cứ thứ gì trên đường đi.
  • placeholder

3. Bờ vực, nguy cơ (điểm mà tại đó điều gì đó, đặc biệt là điều xấu, có thể bắt đầu xảy ra).

  • The company's financial instability pushed them to the edge of bankruptcy.
  • Sự không ổn định về tài chính của công ty đã đẩy họ đến bờ vực của sự phá sản.
  • She felt her patience wearing thin, teetering on the edge of losing her temper.
  • Cô ấy cảm thấy sự kiên nhẫn của mình đang dần cạn kiệt, lơ lửng trên bờ vực của việc mất bình tĩnh.
  • placeholder

4. Lợi thế (ưu thế nhỏ so với người/khác).

  • With her extensive experience, Sarah had the edge over the other candidates during the job interview.
  • Với kinh nghiệm dày dặn của mình, Sarah có lợi thế hơn các ứng viên khác trong cuộc phỏng vấn xin việc.
  • The team's strong defense gave them the edge over their opponents in the final minutes of the game.
  • Đội bóng có hàng phòng ngự mạnh đã giúp họ có lợi thế trước đối thủ trong những phút cuối của trận đấu.
  • placeholder

5. Tính chất mạnh mẽ, thú vị.

  • The risky investment gave him an edge.
  • Sự đầu tư rủi ro đã mang lại cho anh ấy một lợi thế.
  • Her confidence added an edge to her performance.
  • Sự tự tin của cô ấy đã thêm một sự sắc bén vào màn trình diễn của mình.
  • placeholder

6. Giọng nói sắc lạnh, thể hiện sự tức giận.

  • She spoke with an edge, her words laced with frustration and a hint of annoyance.
  • Cô ấy nói với một giọng sắc lạnh, lời nói của cô ấy đượm vẻ bực bội và một chút khó chịu.
  • His voice carried an edge, making it clear that he was not pleased with the situation.
  • Giọng nói của anh ấy mang một sự sắc bén, làm rõ ràng rằng anh ấy không hài lòng với tình hình.
  • placeholder

7. Cạnh, mép, lưỡi, bờ - [Phần giới hạn bên ngoài hoặc ranh giới của một vật thể; phần sắc của dụng cụ cắt hoặc đâm].

  • The knife's sharp edge sliced through the tomato effortlessly, making it perfect for cooking.
  • Lưỡi dao sắc bén cắt qua quả cà chua một cách dễ dàng, làm cho nó hoàn hảo cho việc nấu ăn.
  • The cliff's steep edge provided a breathtaking view of the vast ocean below.
  • Mép vách đá dốc tạo ra một tầm nhìn ngoạn mục về đại dương bao la bên dưới.
  • placeholder

edgeverb

1. cạnh (di chuyển hoặc di chuyển một cách chậm rãi và cẩn thận theo một hướng cụ thể)

  • The cat edged closer to the mouse, ready to pounce.
  • Con mèo cẩn thận tiến gần hơn với con chuột, sẵn sàng nhảy.
  • She edged the bookshelf against the wall to make more space.
  • Cô ấy đẩy kệ sách vào tường để tạo thêm không gian.
  • placeholder

2. viền (đặt cái gì đó xung quanh mép của cái gì đó)

  • She carefully edged the cake with frosting to create a smooth finish.
  • Cô ấy cẩn thận viền bánh bằng kem để tạo ra một lớp hoàn thiện mịn.
  • The gardener edged the flower bed with stones to prevent grass from growing over.
  • Người làm vườn đã viền khu vườn hoa bằng đá để ngăn cỏ mọc qua.
  • placeholder

3. tăng hoặc giảm một cách nhẹ nhàng

  • The temperature edged up a few degrees, making it feel warmer outside.
  • Nhiệt độ tăng lên vài độ, làm cho cảm giác ngoài trời ấm hơn.
  • She edged closer to the stage to get a better view of the performance.
  • Cô ấy tiến gần hơn về phía sân khấu để có cái nhìn tốt hơn về buổi biểu diễn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "edge", việc hỏi "edge nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.